ZENZOZNZ sang VND:Chuyển đổi ZENZO (ZNZ) sang Việt Nam đồng (VND)

ZNZ/VND: 1 ZNZ ≈ ₫13.14 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ZENZO Thị trường hôm nay

ZENZO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZNZ chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫13.14. Với nguồn cung lưu hành là 28,606,518.53 ZNZ, tổng vốn hóa thị trường của ZNZ tính bằng VND là ₫9,885,994,568,587.53. Trong 24h qua, giá của ZNZ tính bằng VND đã giảm ₫-0.1314, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZNZ tính bằng VND là ₫87,797.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.6597.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZNZ sang VND

13.14-0.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZNZ sang VND là ₫13.14 VND, với sự thay đổi -0.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZNZ/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZNZ/VND trong ngày qua.

Giao dịch ZENZO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZNZ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZNZ/-- Spot is -- and --, and ZNZ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZENZO sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ZNZ sang VND

logo ZENZOSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ZNZ
13.14VND
2ZNZ
26.29VND
3ZNZ
39.44VND
4ZNZ
52.58VND
5ZNZ
65.73VND
6ZNZ
78.88VND
7ZNZ
92.02VND
8ZNZ
105.17VND
9ZNZ
118.32VND
10ZNZ
131.46VND
100ZNZ
1,314.67VND
500ZNZ
6,573.38VND
1,000ZNZ
13,146.77VND
5,000ZNZ
65,733.86VND
10,000ZNZ
131,467.72VND

Bảng chuyển đổi VND sang ZNZ

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ZENZO
1VND
0.07606ZNZ
2VND
0.1521ZNZ
3VND
0.2281ZNZ
4VND
0.3042ZNZ
5VND
0.3803ZNZ
6VND
0.4563ZNZ
7VND
0.5324ZNZ
8VND
0.6085ZNZ
9VND
0.6845ZNZ
10VND
0.7606ZNZ
10,000VND
760.64ZNZ
50,000VND
3,803.21ZNZ
100,000VND
7,606.42ZNZ
500,000VND
38,032.14ZNZ
1,000,000VND
76,064.29ZNZ

Bảng chuyển đổi số tiền ZNZ sang VND và VND sang ZNZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZNZ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang ZNZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZENZO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZNZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZNZ = $0 USD, 1 ZNZ = €0 EUR, 1 ZNZ = ₹0.04 INR, 1 ZNZ = Rp8.28 IDR, 1 ZNZ = $0 CAD, 1 ZNZ = £0 GBP, 1 ZNZ = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001208
logo BTCBTC
0.0000001697
logo ETHETH
0.000004973
logo USDTUSDT
0.019
logo BNBBNB
0.00001661
logo XRPXRP
0.007694
logo SOLSOL
0.0001037
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
5.06
logo STETHSTETH
0.000004966
logo TRXTRX
0.05959
logo DOGEDOGE
0.09898
logo ADAADA
0.0291
logo WBTCWBTC
0.0000001697
logo USDEUSDE
0.01905
logo LINKLINK
0.001061

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZENZO (ZNZ) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ZNZ của bạn

Nhập số lượng ZNZ của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZENZO hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZENZO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZENZO sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZENZO sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZENZO sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZENZO sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZENZO sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide