NosoNOSO sang INR:Chuyển đổi Noso (NOSO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NOSO/INR: 1 NOSO ≈ ₹8.82 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Noso Thị trường hôm nay

Noso đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Noso chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹8.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,002,860 NOSO, tổng vốn hóa thị trường của Noso tính bằng INR là ₹7,039,059,029.16. Trong 24h qua, giá của Noso tính bằng INR đã tăng ₹0.04654, biểu thị mức tăng +0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Noso tính bằng INR là ₹39.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4461.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOSO sang INR

8.82+0.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOSO sang INR là ₹8.82 INR, với sự thay đổi +0.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOSO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOSO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Noso

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOSO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOSO/-- Spot is -- and --, and NOSO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Noso sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NOSO sang INR

logo NosoSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NOSO
8.82INR
2NOSO
17.65INR
3NOSO
26.48INR
4NOSO
35.31INR
5NOSO
44.14INR
6NOSO
52.97INR
7NOSO
61.8INR
8NOSO
70.62INR
9NOSO
79.45INR
10NOSO
88.28INR
100NOSO
882.86INR
500NOSO
4,414.33INR
1,000NOSO
8,828.66INR
5,000NOSO
44,143.32INR
10,000NOSO
88,286.64INR

Bảng chuyển đổi INR sang NOSO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Noso
1INR
0.1132NOSO
2INR
0.2265NOSO
3INR
0.3398NOSO
4INR
0.453NOSO
5INR
0.5663NOSO
6INR
0.6796NOSO
7INR
0.7928NOSO
8INR
0.9061NOSO
9INR
1.01NOSO
10INR
1.13NOSO
1,000INR
113.26NOSO
5,000INR
566.33NOSO
10,000INR
1,132.67NOSO
50,000INR
5,663.37NOSO
100,000INR
11,326.74NOSO

Bảng chuyển đổi số tiền NOSO sang INR và INR sang NOSO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOSO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NOSO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Noso phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOSO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOSO = $0.1 USD, 1 NOSO = €0.09 EUR, 1 NOSO = ₹8.83 INR, 1 NOSO = Rp1,665.39 IDR, 1 NOSO = $0.14 CAD, 1 NOSO = £0.08 GBP, 1 NOSO = ฿3.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4813
logo BTCBTC
0.00005485
logo ETHETH
0.001648
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.35
logo BNBBNB
0.005884
logo SOLSOL
0.03656
logo USDCUSDC
5.64
logo SMARTSMART
1,694.13
logo STETHSTETH
0.001652
logo TRXTRX
18.97
logo DOGEDOGE
32.76
logo ADAADA
10.15
logo WBTCWBTC
0.00005491
logo LINKLINK
0.3689
logo HYPEHYPE
0.1456

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Noso (NOSO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NOSO của bạn

Nhập số lượng NOSO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Noso hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Noso.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Noso sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Noso sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Noso sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Noso sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Noso sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide