Metal DollarXMD sang HKD:Chuyển đổi Metal Dollar (XMD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

XMD/HKD: 1 XMD ≈ $7.77 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Dollar Thị trường hôm nay

Metal Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metal Dollar chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $7.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 836,560.77 XMD, tổng vốn hóa thị trường của Metal Dollar tính bằng HKD là $50,579,531.99. Trong 24h qua, giá của Metal Dollar tính bằng HKD đã tăng $0.02331, biểu thị mức tăng +0.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal Dollar tính bằng HKD là $8.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XMD sang HKD

$7.77+0.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XMD sang HKD là $7.77 HKD, với sự thay đổi +0.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XMD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XMD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Metal Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XMD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XMD/-- Spot is -- and --, and XMD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Metal Dollar sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi XMD sang HKD

logo Metal DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1XMD
7.77HKD
2XMD
15.55HKD
3XMD
23.33HKD
4XMD
31.11HKD
5XMD
38.89HKD
6XMD
46.67HKD
7XMD
54.45HKD
8XMD
62.23HKD
9XMD
70.01HKD
10XMD
77.79HKD
100XMD
777.95HKD
500XMD
3,889.78HKD
1,000XMD
7,779.57HKD
5,000XMD
38,897.85HKD
10,000XMD
77,795.71HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang XMD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal Dollar
1HKD
0.1285XMD
2HKD
0.257XMD
3HKD
0.3856XMD
4HKD
0.5141XMD
5HKD
0.6427XMD
6HKD
0.7712XMD
7HKD
0.8997XMD
8HKD
1.02XMD
9HKD
1.15XMD
10HKD
1.28XMD
1,000HKD
128.54XMD
5,000HKD
642.7XMD
10,000HKD
1,285.41XMD
50,000HKD
6,427.08XMD
100,000HKD
12,854.17XMD

Bảng chuyển đổi số tiền XMD sang HKD và HKD sang XMD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XMD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang XMD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XMD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XMD = $1 USD, 1 XMD = €0.86 EUR, 1 XMD = ₹88.65 INR, 1 XMD = Rp16,722.27 IDR, 1 XMD = $1.4 CAD, 1 XMD = £0.76 GBP, 1 XMD = ฿32.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.47
logo BTCBTC
0.0006217
logo ETHETH
0.01867
logo USDTUSDT
64.34
logo XRPXRP
26.86
logo BNBBNB
0.06705
logo SOLSOL
0.4123
logo USDCUSDC
64.32
logo SMARTSMART
19,334.96
logo STETHSTETH
0.01866
logo TRXTRX
214.51
logo DOGEDOGE
372.97
logo ADAADA
114.27
logo WBTCWBTC
0.0006226
logo LINKLINK
4.14
logo HYPEHYPE
1.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metal Dollar (XMD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng XMD của bạn

Nhập số lượng XMD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal Dollar hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal Dollar sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal Dollar sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal Dollar sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal Dollar sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide