
Tính giá Meshswap ProtocolMESH
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Meshswap Protocol ( MESH )
Hợp đồng

0x82362ec...a2e82868a
Khám phá
polygonscan.com
Trang chính thức
meshswap.fi
Cộng đồng
Ghi chú
Meshswap is a unique autonomous finance protocol that provides various revenue generation opportunities such as Swap, Lend, Leverage farm, and Stake on a Polygon network that is not possible in traditional finance. Meshswap has a structure that combines the AMM (Automated Market Maker) DEX business model prevalent in the DeFi ecosystem with the uniqueness of Multichain Economy and autonomous MESH inflation distribution by MESH stakers. This structure enables a virtuous cycle in which the MESH community’s active engagement is the growth of MESH value, the growth of the entire protocol, and higher yields for ecosystem participants.
Xu hướng giá Meshswap Protocol (MESH)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.003732
Thấp nhất 24H$0.003607
KLGD 24 giờ$2.52K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$5.01
Khối lượng lưu thông
-- MESHMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.003337
Tổng số lượng của coin
3.72M MESHVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
127.64M MESHGiá trị pha loãng hoàn toàn
$465.47KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Meshswap Protocol (MESH)
Giá Meshswap Protocol hôm nay là $0.003646 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.52K và như vậy Meshswap Protocol có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000044%. Giá Meshswap Protocol đã biến động -1.67% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000008004 | +0.22% |
24H | -$0.00006193 | -1.67% |
7D | +$0.0001503 | +4.30% |
30D | -$0.0002715 | -6.93% |
1Y | -$0.01044 | -74.13% |
Chỉ số độ tin cậy
60.31
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 30%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.30 INR |
![]() | Rp55.29 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.12 THB |
![]() | ₽0.34 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.12 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.52 JPY |
![]() | $0.03 HKD |