M2 Thị trường hôm nay
M2 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của M2 chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫3.37. Với nguồn cung lưu hành là 0 M2, tổng vốn hóa thị trường của M2 tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của M2 tính bằng VND đã giảm ₫-0.094, biểu thị mức giảm -2.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của M2 tính bằng VND là ₫147.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1M2 sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 M2 sang VND là ₫3.37 VND, với sự thay đổi -2.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá M2/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 M2/VND trong ngày qua.
Giao dịch M2
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of M2/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, M2/-- Spot is -- and --, and M2/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi M2 sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi M2 sang VND
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1M2 | 3.37VND | 
| 2M2 | 6.74VND | 
| 3M2 | 10.12VND | 
| 4M2 | 13.49VND | 
| 5M2 | 16.87VND | 
| 6M2 | 20.24VND | 
| 7M2 | 23.62VND | 
| 8M2 | 26.99VND | 
| 9M2 | 30.37VND | 
| 10M2 | 33.74VND | 
| 100M2 | 337.46VND | 
| 500M2 | 1,687.31VND | 
| 1,000M2 | 3,374.63VND | 
| 5,000M2 | 16,873.19VND | 
| 10,000M2 | 33,746.38VND | 
Bảng chuyển đổi VND sang M2
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1VND | 0.2963M2 | 
| 2VND | 0.5926M2 | 
| 3VND | 0.8889M2 | 
| 4VND | 1.18M2 | 
| 5VND | 1.48M2 | 
| 6VND | 1.77M2 | 
| 7VND | 2.07M2 | 
| 8VND | 2.37M2 | 
| 9VND | 2.66M2 | 
| 10VND | 2.96M2 | 
| 1,000VND | 296.32M2 | 
| 5,000VND | 1,481.64M2 | 
| 10,000VND | 2,963.28M2 | 
| 50,000VND | 14,816.4M2 | 
| 100,000VND | 29,632.8M2 | 
Bảng chuyển đổi số tiền M2 sang VND và VND sang M2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 M2 sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang M2, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1M2 phổ biến
| M2 | 1 M2 | 
|---|---|
|  M2 chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  M2 chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  M2 chuyển đổi sang INR | ₹0.01INR | 
|  M2 chuyển đổi sang IDR | Rp2.14IDR | 
|  M2 chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  M2 chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  M2 chuyển đổi sang THB | ฿0THB | 
| M2 | 1 M2 | 
|---|---|
|  M2 chuyển đổi sang RUB | ₽0.01RUB | 
|  M2 chuyển đổi sang BRL | R$0BRL | 
|  M2 chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  M2 chuyển đổi sang TRY | ₺0.01TRY | 
|  M2 chuyển đổi sang CNY | ¥0CNY | 
|  M2 chuyển đổi sang JPY | ¥0.02JPY | 
|  M2 chuyển đổi sang HKD | $0HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 M2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 M2 = $0 USD, 1 M2 = €0 EUR, 1 M2 = ₹0.01 INR, 1 M2 = Rp2.14 IDR, 1 M2 = $0 CAD, 1 M2 = £0 GBP, 1 M2 = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang VND BTC chuyển đổi sang VND
 ETH chuyển đổi sang VND ETH chuyển đổi sang VND
 USDT chuyển đổi sang VND USDT chuyển đổi sang VND
 XRP chuyển đổi sang VND XRP chuyển đổi sang VND
 BNB chuyển đổi sang VND BNB chuyển đổi sang VND
 SOL chuyển đổi sang VND SOL chuyển đổi sang VND
 USDC chuyển đổi sang VND USDC chuyển đổi sang VND
 SMART chuyển đổi sang VND SMART chuyển đổi sang VND
 STETH chuyển đổi sang VND STETH chuyển đổi sang VND
 DOGE chuyển đổi sang VND DOGE chuyển đổi sang VND
 TRX chuyển đổi sang VND TRX chuyển đổi sang VND
 ADA chuyển đổi sang VND ADA chuyển đổi sang VND
 WBTC chuyển đổi sang VND WBTC chuyển đổi sang VND
 LINK chuyển đổi sang VND LINK chuyển đổi sang VND
 HYPE chuyển đổi sang VND HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 VND
VND|  GT | 0.001466 | 
|  BTC | 0.0000001738 | 
|  ETH | 0.000004943 | 
|  USDT | 0.01907 | 
|  XRP | 0.007572 | 
|  BNB | 0.00001753 | 
|  SOL | 0.0001018 | 
|  USDC | 0.01906 | 
|  SMART | 4.45 | 
|  STETH | 0.000004945 | 
|  DOGE | 0.1024 | 
|  TRX | 0.06438 | 
|  ADA | 0.03136 | 
|  WBTC | 0.0000001742 | 
|  LINK | 0.001107 | 
|  HYPE | 0.000436 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi M2 (M2) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng M2 của bạn
Nhập số lượng M2 của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá M2 hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua M2.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi M2 sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ M2 sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ M2 sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ M2 sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi M2 sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến M2 (M2)

M2 là gì? Cơn lũ tiền đang định hình lại các quyết định đầu tư tiền điện tử của bạn như thế nào
Khi nguồn cung tiền M2 của Mỹ đạt mức cao kỷ lục 22,13 nghìn tỷ USD vào tháng 8, Bitcoin đã tăng lên mức cao 124.000 USD trong cùng thời gian, cho thấy một mối liên hệ vô hình giữa làn sóng tiền tệ và thị trường tiền điện tử.

Phân tích biểu đồ Lượng cung ứng M2 toàn cầu 2025: Lượng thanh khoản 123,3 triệu đô la thúc đẩy thị trường Tiền điện tử như thế nào?
Lượng cung ứng M2 toàn cầu đã vượt qua mức cao kỷ lục là $123.3 trillion, và làn sóng Thanh khoản đang gia tăng này đang định hình lại bối cảnh tài sản với sức mạnh chưa từng có, với thị trường tiền điện tử là đối tượng đầu tiên bị ảnh hưởng.

M2 là gì và nó liên quan như thế nào đến các thị trường?
M2 là một trong những chỉ số kinh tế vĩ mô được quan tâm chặt chẽ nhất, thường được gọi là cung tiền M2
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 M2 sang VND:Chuyển đổi M2 (M2) sang Việt Nam đồng (VND)
M2 sang VND:Chuyển đổi M2 (M2) sang Việt Nam đồng (VND)