Heima Thị trường hôm nay
Heima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫11,437.88. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng VND là ₫20,307,437,694,894,406.4. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng VND đã giảm ₫-315.04, biểu thị mức giảm -2.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng VND là ₫32,822.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6,108.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang VND là ₫11,437.88 VND, với sự thay đổi -2.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/VND trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4353 | -2.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4365 | -2.33% |
The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.4353, with a 24-hour trading change of -2.89%, HEI/USDT Spot is $0.4353 and -2.89%, and HEI/USDT Perpetual is $0.4365 and -2.33%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi HEI sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 11,437.88VND |
2HEI | 22,875.76VND |
3HEI | 34,313.65VND |
4HEI | 45,751.53VND |
5HEI | 57,189.42VND |
6HEI | 68,627.3VND |
7HEI | 80,065.19VND |
8HEI | 91,503.07VND |
9HEI | 102,940.96VND |
10HEI | 114,378.84VND |
100HEI | 1,143,788.44VND |
500HEI | 5,718,942.24VND |
1,000HEI | 11,437,884.48VND |
5,000HEI | 57,189,422.4VND |
10,000HEI | 114,378,844.81VND |
Bảng chuyển đổi VND sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00008742HEI |
2VND | 0.0001748HEI |
3VND | 0.0002622HEI |
4VND | 0.0003497HEI |
5VND | 0.0004371HEI |
6VND | 0.0005245HEI |
7VND | 0.000612HEI |
8VND | 0.0006994HEI |
9VND | 0.0007868HEI |
10VND | 0.0008742HEI |
10,000,000VND | 874.28HEI |
50,000,000VND | 4,371.43HEI |
100,000,000VND | 8,742.87HEI |
500,000,000VND | 43,714.37HEI |
1,000,000,000VND | 87,428.75HEI |
Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang VND và VND sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HEI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.44USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹38.44INR |
![]() | Rp7,146.27IDR |
![]() | $0.6CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿13.99THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽35.41RUB |
![]() | R$2.36BRL |
![]() | د.إ1.6AED |
![]() | ₺17.98TRY |
![]() | ¥3.11CNY |
![]() | ¥64.57JPY |
![]() | $3.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.44 USD, 1 HEI = €0.37 EUR, 1 HEI = ₹38.44 INR, 1 HEI = Rp7,146.27 IDR, 1 HEI = $0.6 CAD, 1 HEI = £0.32 GBP, 1 HEI = ฿13.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001131 |
![]() | 0.0000001696 |
![]() | 0.000004416 |
![]() | 0.006407 |
![]() | 0.01904 |
![]() | 0.00002161 |
![]() | 0.0000883 |
![]() | 0.01904 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.000004442 |
![]() | 0.07878 |
![]() | 0.02199 |
![]() | 0.05746 |
![]() | 0.0008247 |
![]() | 0.0000001696 |
![]() | 0.0003752 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Heima (HEI) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Heima/HEI: Giải pháp sáng tạo cho khả năng tương tác cross-chain và danh tính phi tập trung
Heima (HEI) đang thu hút ngày càng nhiều sự chú ý với giải pháp tương tác chuỗi cross duy nhất và danh tính phi tập trung của mình.

Heima Coin (HEI): Tương Lai của Tính Tương Tác và Quản Lý Danh Tính Liên Chuỗi
Khi công nghệ blockchain tiếp tục phát triển, nhu cầu về sự tích hợp liền mạch giữa các mạng và nền tảng là vô cùng quan trọng. Heima Coin đang định vị mình là một nhân tố chủ chốt trong việc giải quyết những thách thức này.

HEI Token: Giải pháp Quản lý Tài sản chuỗi cross của Heima Network
Token HEI: Token cốt lõi của Mạng Heima, cung cấp giải pháp cho quản lý tài sản chuỗi cross và tương tác đa chuỗi.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
