Flux Thị trường hôm nay
Flux đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Flux chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩326.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 389,283,809.49 FLUX, tổng vốn hóa thị trường của Flux tính bằng KRW là ₩176,162,586,778,036.28. Trong 24h qua, giá của Flux tính bằng KRW đã tăng ₩25.07, biểu thị mức tăng +8.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Flux tính bằng KRW là ₩4,616.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩22.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLUX sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLUX sang KRW là ₩326.45 KRW, với sự thay đổi +8.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLUX/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLUX/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Flux
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2361 | +9.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.236 | +8.96% |
The real-time trading price of FLUX/USDT Spot is $0.2361, with a 24-hour trading change of +9.00%, FLUX/USDT Spot is $0.2361 and +9.00%, and FLUX/USDT Perpetual is $0.236 and +8.96%.
Bảng chuyển đổi Flux sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi FLUX sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLUX | 326.45KRW |
2FLUX | 652.9KRW |
3FLUX | 979.35KRW |
4FLUX | 1,305.8KRW |
5FLUX | 1,632.25KRW |
6FLUX | 1,958.71KRW |
7FLUX | 2,285.16KRW |
8FLUX | 2,611.61KRW |
9FLUX | 2,938.06KRW |
10FLUX | 3,264.51KRW |
100FLUX | 32,645.18KRW |
500FLUX | 163,225.92KRW |
1,000FLUX | 326,451.84KRW |
5,000FLUX | 1,632,259.21KRW |
10,000FLUX | 3,264,518.42KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang FLUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.003063FLUX |
2KRW | 0.006126FLUX |
3KRW | 0.009189FLUX |
4KRW | 0.01225FLUX |
5KRW | 0.01531FLUX |
6KRW | 0.01837FLUX |
7KRW | 0.02144FLUX |
8KRW | 0.0245FLUX |
9KRW | 0.02756FLUX |
10KRW | 0.03063FLUX |
100,000KRW | 306.32FLUX |
500,000KRW | 1,531.61FLUX |
1,000,000KRW | 3,063.23FLUX |
5,000,000KRW | 15,316.19FLUX |
10,000,000KRW | 30,632.38FLUX |
Bảng chuyển đổi số tiền FLUX sang KRW và KRW sang FLUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FLUX sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang FLUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flux phổ biến
Flux | 1 FLUX |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹20.63INR |
![]() | Rp3,827.1IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.63THB |
Flux | 1 FLUX |
---|---|
![]() | ₽18.75RUB |
![]() | R$1.28BRL |
![]() | د.إ0.86AED |
![]() | ₺9.59TRY |
![]() | ¥1.69CNY |
![]() | ¥34.82JPY |
![]() | $1.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLUX = $0.24 USD, 1 FLUX = €0.2 EUR, 1 FLUX = ₹20.63 INR, 1 FLUX = Rp3,827.1 IDR, 1 FLUX = $0.32 CAD, 1 FLUX = £0.17 GBP, 1 FLUX = ฿7.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01944 |
![]() | 0.000002988 |
![]() | 0.0000771 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.3607 |
![]() | 0.0004228 |
![]() | 0.001791 |
![]() | 32.48 |
![]() | 0.3606 |
![]() | 0.00007732 |
![]() | 1.46 |
![]() | 1.01 |
![]() | 0.4123 |
![]() | 0.01503 |
![]() | 0.007766 |
![]() | 0.00000299 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Flux (FLUX) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng FLUX của bạn
Nhập số lượng FLUX của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flux hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flux.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flux sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flux sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flux sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flux sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flux sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flux (FLUX)

Flux Price Analysis: 2025 Market Trends and Web3 Integration
Discover Fluxs explosive growth in Web3 infrastructure and its potential price surge.

Daily News | Stock Rally, Crypto Flux, and Challenges for Stablecoins; ARB Faces Difficulties After Sell-Off
US tech and financial stocks rally amid regulatory uncertainty, as Bitcoin and stablecoins flux. XRP futures attract renewed attention. The Arbitrum eco_ faces challenges despite a sell-off, due to the size of the airdrop and potential for further selling pressure on the token.

Daily News | Crypto Prices in Flux Despite Crypto Stocks Leading Gains on Nasdaq, Traders Eye BoJ Policy and US Earnings Season
The total crypto market cap has remained essentially unchanged since Sunday, and crypto traded mixed on Tuesday despite the Nasdaq leading gains with its listed crypto and mining-related stocks. On macro, the Bank of Japan may be ready to change its policy and traders are closely watching policymakers.