CelerCELR sang VND:Chuyển đổi Celer (CELR) sang Việt Nam đồng (VND)

CELR/VND: 1 CELR ≈ ₫125.3 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫125.3. Với nguồn cung lưu hành là 5,645,454,935.82 CELR, tổng vốn hóa thị trường của CELR tính bằng VND là ₫18,566,578,563,162,690.01. Trong 24h qua, giá của CELR tính bằng VND đã giảm ₫-0.1003, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELR tính bằng VND là ₫5,113.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫25.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang VND

125.3-0.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang VND là ₫125.3 VND, với sự thay đổi -0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CELR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CelerCELR/USDT
Giao ngay
$0.004754
+0.33%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.004732
-0.06%

The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.004754, with a 24-hour trading change of +0.33%, CELR/USDT Spot is $0.004754 and +0.33%, and CELR/USDT Perpetual is $0.004732 and -0.06%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CELR sang VND

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CELR
122.91VND
2CELR
245.82VND
3CELR
368.74VND
4CELR
491.65VND
5CELR
614.56VND
6CELR
737.48VND
7CELR
860.39VND
8CELR
983.3VND
9CELR
1,106.22VND
10CELR
1,229.13VND
100CELR
12,291.34VND
500CELR
61,456.72VND
1,000CELR
122,913.45VND
5,000CELR
614,567.26VND
10,000CELR
1,229,134.52VND

Bảng chuyển đổi VND sang CELR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1VND
0.008135CELR
2VND
0.01627CELR
3VND
0.0244CELR
4VND
0.03254CELR
5VND
0.04067CELR
6VND
0.04881CELR
7VND
0.05695CELR
8VND
0.06508CELR
9VND
0.07322CELR
10VND
0.08135CELR
100,000VND
813.58CELR
500,000VND
4,067.9CELR
1,000,000VND
8,135.8CELR
5,000,000VND
40,679.02CELR
10,000,000VND
81,358.05CELR

Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang VND và VND sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CELR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0 USD, 1 CELR = €0 EUR, 1 CELR = ₹0.42 INR, 1 CELR = Rp79.96 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0 GBP, 1 CELR = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001853
logo BTCBTC
0.0000002183
logo ETHETH
0.000006638
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.009426
logo BNBBNB
0.00002183
logo SOLSOL
0.0001414
logo USDCUSDC
0.01903
logo TRXTRX
0.06768
logo SMARTSMART
6.6
logo STETHSTETH
0.000006632
logo DOGEDOGE
0.1268
logo ADAADA
0.04354
logo WBTCWBTC
0.0000002183
logo HYPEHYPE
0.0004961
logo BCHBCH
0.00003929

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Celer (CELR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide