Arch Blockchains Thị trường hôm nay
Arch Blockchains đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHAIN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €10.03. Với nguồn cung lưu hành là 0 CHAIN, tổng vốn hóa thị trường của CHAIN tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của CHAIN tính bằng EUR đã giảm €-0.02413, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHAIN tính bằng EUR là €50.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €2.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHAIN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHAIN sang EUR là €10.03 EUR, với sự thay đổi -0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHAIN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHAIN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Arch Blockchains
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02049 | +2.60% |
The real-time trading price of CHAIN/USDT Spot is $0.02049, with a 24-hour trading change of +2.60%, CHAIN/USDT Spot is $0.02049 and +2.60%, and CHAIN/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Arch Blockchains sang Euro
Bảng chuyển đổi CHAIN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHAIN | 10.03EUR |
2CHAIN | 20.06EUR |
3CHAIN | 30.09EUR |
4CHAIN | 40.12EUR |
5CHAIN | 50.15EUR |
6CHAIN | 60.19EUR |
7CHAIN | 70.22EUR |
8CHAIN | 80.25EUR |
9CHAIN | 90.28EUR |
10CHAIN | 100.31EUR |
100CHAIN | 1,003.18EUR |
500CHAIN | 5,015.91EUR |
1,000CHAIN | 10,031.83EUR |
5,000CHAIN | 50,159.15EUR |
10,000CHAIN | 100,318.3EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CHAIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.09968CHAIN |
2EUR | 0.1993CHAIN |
3EUR | 0.299CHAIN |
4EUR | 0.3987CHAIN |
5EUR | 0.4984CHAIN |
6EUR | 0.598CHAIN |
7EUR | 0.6977CHAIN |
8EUR | 0.7974CHAIN |
9EUR | 0.8971CHAIN |
10EUR | 0.9968CHAIN |
10,000EUR | 996.82CHAIN |
50,000EUR | 4,984.13CHAIN |
100,000EUR | 9,968.27CHAIN |
500,000EUR | 49,841.35CHAIN |
1,000,000EUR | 99,682.7CHAIN |
Bảng chuyển đổi số tiền CHAIN sang EUR và EUR sang CHAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CHAIN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang CHAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arch Blockchains phổ biến
Arch Blockchains | 1 CHAIN |
---|---|
![]() | $11.74USD |
![]() | €10.03EUR |
![]() | ₹1,041.95INR |
![]() | Rp196,299.01IDR |
![]() | $16.36CAD |
![]() | £8.76GBP |
![]() | ฿378.55THB |
Arch Blockchains | 1 CHAIN |
---|---|
![]() | ₽979.28RUB |
![]() | R$62.85BRL |
![]() | د.إ43.12AED |
![]() | ₺488.26TRY |
![]() | ¥83.83CNY |
![]() | ¥1,754.58JPY |
![]() | $91.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHAIN = $11.74 USD, 1 CHAIN = €10.03 EUR, 1 CHAIN = ₹1,041.95 INR, 1 CHAIN = Rp196,299.01 IDR, 1 CHAIN = $16.36 CAD, 1 CHAIN = £8.76 GBP, 1 CHAIN = ฿378.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
USDE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.18 |
![]() | 0.005214 |
![]() | 0.1418 |
![]() | 585.02 |
![]() | 202.53 |
![]() | 0.5805 |
![]() | 2.8 |
![]() | 585.31 |
![]() | 136,624.99 |
![]() | 2,510.24 |
![]() | 0.1423 |
![]() | 1,747.3 |
![]() | 729.41 |
![]() | 27.37 |
![]() | 584.78 |
![]() | 0.00522 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Arch Blockchains (CHAIN) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng CHAIN của bạn
Nhập số lượng CHAIN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arch Blockchains hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arch Blockchains.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arch Blockchains sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arch Blockchains sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arch Blockchains sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arch Blockchains sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arch Blockchains sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arch Blockchains (CHAIN)

Momentum Buildpad: Thúc Đẩy Sự Đổi Mới Trong Việc Ra Mắt Dự Án Blockchain
Khám phá cách Momentum và BuildPad đang tăng tốc các dự án blockchain — từ các chiến dịch thanh khoản đến các chiến lược cross-chain.

Plasma Chain: Xây Dựng Blockchain Tập Trung Vào Stablecoin Cho Tương Lai
Khám phá thiết kế Plasma cho stablecoin — chuyển USDT tức thì, gần như không mất phí, khả năng tương thích EVM và đổi mới cầu Bitcoin gốc.

CZ thay đổi quan điểm về memecoin sau khi GIGGLE mang về 2,4 triệu USD cho học viện
Trong một bước ngoặt làm bùng nổ Crypto Twitter, Changpeng “CZ” Zhao giờ đây khẳng định memecoin có thể có giá trị sử dụng — sau khi GIGGLE chuyển hàng triệu USD quyên góp on-chain cho dự án giáo dục miễn phí Giggle Academy.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
