Amp Thị trường hôm nay
Amp đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Amp chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.5391. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,231,346,590.28 AMP, tổng vốn hóa thị trường của Amp tính bằng JPY là ¥6,539,504,185,869.04. Trong 24h qua, giá của Amp tính bằng JPY đã tăng ¥0.01878, biểu thị mức tăng +3.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Amp tính bằng JPY là ¥17.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2029.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMP sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMP sang JPY là ¥0.5391 JPY, với sự thay đổi +3.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AMP/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMP/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Amp
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00376 | +3.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.003739 | +3.34% |
The real-time trading price of AMP/USDT Spot is $0.00376, with a 24-hour trading change of +3.72%, AMP/USDT Spot is $0.00376 and +3.72%, and AMP/USDT Perpetual is $0.003739 and +3.34%.
Bảng chuyển đổi Amp sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi AMP sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMP | 0.53JPY |
2AMP | 1.07JPY |
3AMP | 1.61JPY |
4AMP | 2.15JPY |
5AMP | 2.69JPY |
6AMP | 3.22JPY |
7AMP | 3.76JPY |
8AMP | 4.3JPY |
9AMP | 4.84JPY |
10AMP | 5.38JPY |
1,000AMP | 538.27JPY |
5,000AMP | 2,691.39JPY |
10,000AMP | 5,382.78JPY |
50,000AMP | 26,913.91JPY |
100,000AMP | 53,827.83JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.85AMP |
2JPY | 3.71AMP |
3JPY | 5.57AMP |
4JPY | 7.43AMP |
5JPY | 9.28AMP |
6JPY | 11.14AMP |
7JPY | 13AMP |
8JPY | 14.86AMP |
9JPY | 16.71AMP |
10JPY | 18.57AMP |
100JPY | 185.77AMP |
500JPY | 928.88AMP |
1,000JPY | 1,857.77AMP |
5,000JPY | 9,288.87AMP |
10,000JPY | 18,577.74AMP |
Bảng chuyển đổi số tiền AMP sang JPY và JPY sang AMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AMP sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang AMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Amp phổ biến
Amp | 1 AMP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.31INR |
![]() | Rp56.7IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Amp | 1 AMP |
---|---|
![]() | ₽0.35RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.54JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMP = $0 USD, 1 AMP = €0 EUR, 1 AMP = ₹0.31 INR, 1 AMP = Rp56.7 IDR, 1 AMP = $0.01 CAD, 1 AMP = £0 GBP, 1 AMP = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2039 |
![]() | 0.00002972 |
![]() | 0.0008309 |
![]() | 1.04 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004293 |
![]() | 0.01918 |
![]() | 3.47 |
![]() | 503.17 |
![]() | 0.000835 |
![]() | 14.75 |
![]() | 10.31 |
![]() | 4.31 |
![]() | 0.00002967 |
![]() | 0.08069 |
![]() | 7.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Amp (AMP) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng AMP của bạn
Nhập số lượng AMP của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amp hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amp.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Amp sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Amp sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Amp sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Amp sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Amp sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Amp (AMP)

AMP Token Price Prediction: What Will the Future Trend Be?
For ordinary investors, it is advisable to maintain a cautious attitude when allocating AMP, considering the overall market cycle and personal risk tolerance for reasonable allocation, and to avoid blindly chasing highs and selling lows.

Understanding the Value of AMP Coin in the Decentralized Marketplace
As the cryptocurrency space continues to mature, projects with real-world applications are gaining significant attention.

AMP Price in 2025: Market Analysis and Investment Potential on Gate
Explore AMPs potential price surge in 2025, Gates role in its market dominance