Cách lợi nhuận cổ phần và tổng chi phí tài chính hình thành quyết định đầu tư

Khi đánh giá xem một công ty có phải là một khoản đầu tư hợp lý hay không, hai chỉ số cơ bản sau đây trở nên cực kỳ quan trọng: lợi nhuận mà cổ đông kỳ vọng từ khoản đầu tư của họ, và tổng chi phí vốn bao gồm tất cả các nguồn tài chính. Những khái niệm này ảnh hưởng trực tiếp đến cách các doanh nghiệp ưu tiên dự án, cấu trúc tài chính của họ và cách họ truyền đạt giá trị tới cộng đồng đầu tư. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai chỉ số này là điều cần thiết cho bất kỳ ai đưa ra quyết định tài chính chiến lược.

Sự Khác Biệt Cốt Lõi: Điều Gì Phân Biệt Hai Chỉ Số Này?

Ban đầu, các thuật ngữ này nghe có vẻ thay thế cho nhau, nhưng chúng phục vụ các mục đích phân tích hoàn toàn khác nhau. Một tập trung hẹp vào kỳ vọng của cổ đông, trong khi cái kia nhìn toàn diện hơn về tất cả các chi phí tài chính cộng lại. Hiểu rõ sự phân biệt này là nền tảng cho phân tích tài chính đúng đắn.

Yêu Cầu Lợi Nhuận Của Cổ Đông

Cổ đông đầu tư vốn vào một công ty với kỳ vọng nhận lại phần thưởng tỷ lệ thuận với rủi ro họ chấp nhận. Lợi nhuận kỳ vọng này—được các nhà phân tích gọi là chi phí vốn chủ sở hữu—phản ánh những gì nhà đầu tư yêu cầu để hợp lý hóa việc bỏ tiền vào cổ phiếu của một công ty thay vì trái phiếu chính phủ không rủi ro hoặc các khoản đầu tư cạnh tranh khác. Các công ty so sánh chỉ số này để đảm bảo rằng bất kỳ dự án hoặc sáng kiến nào cũng tạo ra đủ lợi nhuận để giữ hài lòng cổ đông và duy trì khả năng tài trợ cho doanh nghiệp.

Bức Tranh Tài Chính Rộng Hơn

Ngoài yêu cầu của cổ đông còn có một khái niệm rộng hơn: tổng chi phí vốn. Chỉ số này cân nhắc cả chi phí huy động vốn qua phát hành cổ phiếu lẫn chi phí vay mượn qua nợ. Hãy xem nó như tỷ lệ vay trung bình của công ty—bao gồm toàn bộ chi phí cho tất cả vốn mà tổ chức sử dụng. Khi một công ty đánh giá một dự án mới, chỉ số này trở thành ngưỡng cản. Các dự án phải vượt qua ngưỡng này mới đủ điều kiện thực hiện.

Cách Các Công Ty Tính Toán Yêu Cầu Lợi Nhuận Của Cổ Đông

Phương pháp phổ biến nhất sử dụng Mô hình Định giá Tài sản Vốn (CAPM), một khung phân tích chia lợi nhuận kỳ vọng thành ba thành phần:

Chi Phí Vốn Chủ Sở Hữu = Tỷ lệ Không Rủi Ro + (Beta × Phần Phần Rủi Ro Thị Trường)

Hiểu Rõ Các Thành Phần

Tỷ lệ không rủi ro là điểm tựa cho phép tính. Thường được đo bằng lợi suất trái phiếu chính phủ, đây là mức lợi nhuận mà nhà đầu tư có thể đạt được mà không gặp rủi ro. Ví dụ, nếu trái phiếu Kho bạc 10 năm có lợi suất 4%, thì đó là điểm bắt đầu của bạn.

Beta đo mức độ biến động của một cổ phiếu so với thị trường chung. Một công ty có beta 1.2 sẽ biến động mạnh hơn thị trường chung 20%—tức là có những biến động giá lớn hơn cả lên và xuống. Beta dưới 1.0 cho thấy cổ phiếu ít biến động hơn. Các cổ phiếu có độ biến động cao thường yêu cầu lợi nhuận kỳ vọng cao hơn để bù đắp rủi ro đó.

Phần thưởng rủi ro thị trường phản ánh khoản bù đắp thêm mà nhà đầu tư yêu cầu để chọn cổ phiếu thay vì trái phiếu. Trong lịch sử, phần thưởng này dao động trong khoảng 5-7%, thể hiện lợi nhuận vượt trội dài hạn của cổ phiếu so với trái phiếu. Khi kết hợp với tỷ lệ không rủi ro và beta, các yếu tố này tạo ra lợi nhuận tối thiểu mà cổ đông kỳ vọng.

Các Yếu Tố Thay Đổi Kỳ Vọng

Chi phí vốn chủ sở hữu của một công ty dao động dựa trên nhiều yếu tố thực tế. Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, tâm lý nhà đầu tư trở nên lo lắng hơn, đẩy chi phí vốn chủ sở hữu lên cao hơn khi mọi người yêu cầu bù đắp thêm cho rủi ro giảm sút. Lãi suất tăng trực tiếp làm tăng thành phần tỷ lệ không rủi ro, kéo theo chi phí vốn chủ sở hữu tăng chung. Các thách thức đặc thù ngành như áp lực pháp lý, cạnh tranh, biến động lợi nhuận—tất cả đều làm tăng beta của công ty, từ đó nâng cao lợi nhuận kỳ vọng yêu cầu. Một công ty tiện ích ổn định có thể có chi phí vốn chủ sở hữu khoảng 7-8%, trong khi một startup công nghệ tăng trưởng cao có thể yêu cầu lợi nhuận vượt quá 15%.

Khung Tổng Chi Phí Vốn

Thuật ngữ “chi phí vốn” mô tả một tỷ lệ trung bình có trọng số của cả chi phí vay và vốn chủ sở hữu. Thay vì xem chúng riêng biệt, các công ty tính tổng gánh nặng này qua một chỉ số gọi là Chi Phí Vốn Trung Bình Có Trọng số (WACC):

WACC = (E/V × Chi Phí Vốn Chủ Sở Hữu) + (D/V × Chi Phí Vay Mượn × (1 – Thuế Suất)

Phân Tích Công Thức

“E” đại diện cho giá trị thị trường của toàn bộ vốn chủ sở hữu đang lưu hành—tức là giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành. “D” là tổng các khoản nợ phải trả. “V” là tổng của E và D, thể hiện tổng vốn hóa.

Chi phí vay mượn phản ánh lãi suất mà công ty phải trả để vay vốn. Đặc biệt, lãi vay này được nhân với )1 – Thuế Suất( vì lãi vay giảm thu nhập chịu thuế. Nếu công ty vay với lãi suất 6% và thuế suất 25%, thì chi phí thực tế sau thuế giảm xuống còn 4.5%. Lợi thế thuế này làm cho vay nợ trở nên hấp dẫn hơn, giải thích tại sao nhiều công ty vẫn vay nợ ngay cả khi có thể huy động vốn bằng cổ phần.

Ảnh Hưởng Của Cấu Trúc Vốn Đến Tổng Chi Phí Tài Chính

Một công ty huy động 70% vốn bằng cổ phiếu và 30% bằng nợ sẽ có chi phí vốn trung bình khác so với công ty huy động 50-50. Nếu chi phí cổ phiếu là 10% và chi phí vay là 5% )sau thuế(, WACC của công ty đầu tiên khoảng 8.5%, còn của công ty thứ hai gần 7.5%. Tuy nhiên, tỷ lệ thấp hơn này đi kèm rủi ro tài chính cao hơn, vì nợ nhiều hơn làm tăng rủi ro tài chính và có thể khiến cổ đông yêu cầu lợi nhuận cao hơn để bù đắp rủi ro đó. Quá mức vay nợ có thể làm tổng chi phí vốn tăng lên, chứ không giảm.

Ứng Dụng Thực Tế: Khi Nào Và Như Thế Nào Các Công Ty Sử Dụng Các Chỉ Số Này

Các phép tính này giúp đưa ra các quyết định kinh doanh thực tế. Giả sử một nhà sản xuất xem xét xây dựng nhà máy mới dự kiến mang lại lợi nhuận 9% mỗi năm. Nếu tổng chi phí vốn của công ty là 8%, dự án này vượt qua ngưỡng và nên thực hiện. Nhưng nếu cổ đông yêu cầu lợi nhuận 12% )chi phí vốn chủ sở hữu(, và công ty chỉ huy động vốn bằng cổ phần, thì dự án 9% này không đạt kỳ vọng và bị từ chối.

Các ngân hàng và quỹ đầu tư tư nhân dựa rất nhiều vào các khung phân tích này. Một ngân hàng tính toán mức lãi suất tối thiểu mà nó nên tính phí dựa trên chi phí vốn của chính mình—nếu ngân hàng mất 5% để huy động tiền gửi và cho vay, thì sẽ không cho vay dưới 6% vì điều đó làm giảm giá trị cổ đông.

Trong các giai đoạn huy động vốn, các chỉ số này hướng dẫn các lựa chọn tài chính. Một công ty có chi phí vốn chủ sở hữu cao có thể ưu tiên phát hành nợ )giả sử chi phí vay thấp hơn(. Ngược lại, các công ty đối mặt với lãi suất tăng có thể đẩy nhanh việc huy động vốn bằng cổ phần trước khi chi phí vốn tăng thêm.

Tóm Tắt Các Điểm Khác Biệt Chính

Khía cạnh Yêu Cầu Lợi Nhuận Của Cổ Đông Tổng Chi Phí Tài Chính
Phạm vi Chỉ nhà đầu tư cổ phần Tất cả các nguồn vốn kết hợp
Phương pháp tính Khung CAPM Phương pháp WACC
Mục đích chính Đánh giá lợi nhuận tối thiểu dự án dành cho cổ đông Đánh giá xem các khoản đầu tư có đủ chi trả tất cả chi phí tài chính không
Rủi ro xem xét Biến động giá cổ phiếu và điều kiện thị trường Rủi ro kết hợp của nợ và vốn chủ sở hữu cộng với tác động thuế
Ảnh hưởng đến chiến lược Kỳ vọng cao hơn thúc đẩy các công ty hướng tới dự án rủi ro cao, lợi nhuận cao hơn Lãi suất cao hơn ưu tiên cắt giảm chi phí hoặc mô hình kinh doanh nhẹ tài sản

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Các Chỉ Số Này

Tại sao các công ty lại quan tâm đến chi phí vốn như vậy?

Chi phí vốn là ngưỡng lợi nhuận tối thiểu để đầu tư. Đầu tư vào các dự án có lợi nhuận thấp hơn mức này sẽ làm giảm giá trị cổ đông. Mỗi dự án đều phải vượt qua ngưỡng này mới hợp lý để thực hiện.

Yếu tố nào thúc đẩy sự thay đổi trong yêu cầu lợi nhuận của cổ đông?

Rủi ro nhận thức là yếu tố chính. Các yếu tố đặc thù của công ty như biến động lợi nhuận, gián đoạn ngành, hoặc yếu thế cạnh tranh đều làm tăng beta và lợi nhuận kỳ vọng yêu cầu. Các điều kiện vĩ mô như lãi suất tăng cũng nâng cao kỳ vọng, trong khi suy thoái làm tăng phần thưởng rủi ro.

Tổng chi phí tài chính có thể vượt quá yêu cầu lợi nhuận của cổ đông không?

Hiếm khi, nhưng có thể xảy ra. Trong các công ty ít vay nợ và có điều kiện vay mượn thuận lợi, điều này có thể xảy ra. Nhưng thường thì tổng chi phí vốn thấp hơn vì nó bao gồm cả vay nợ rẻ hơn bên cạnh vốn cao hơn.

Kết Luận

Hiểu rõ hai chỉ số này giúp phân tích tài chính tinh vi hơn. Chi phí vốn chủ sở hữu phản ánh những gì cổ đông yêu cầu để duy trì đầu tư. Chi phí vốn cung cấp ngưỡng chi phí tài trợ toàn diện. Cùng nhau, chúng tạo nền tảng cho các quyết định phân bổ vốn, mô hình định giá và chiến lược tài chính. Các nhà đầu tư nắm vững các khái niệm này sẽ có lợi thế trong việc đánh giá liệu ban quản lý có đang sử dụng vốn một cách khôn ngoan hay đang phá hoại giá trị cổ đông qua việc chọn dự án kém hiệu quả. Khi thị trường phát triển và điều kiện thay đổi, các chỉ số này cũng thay đổi theo—làm cho chúng trở thành các công cụ động chứ không phải quy tắc cố định.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.56KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Ghim