Trong thế giới tiền điện tử, hiểu biết về công nghệ có nhất định kiếm được tiền không?
Là một lão cao su trong thế giới tiền điện tử, tôi muốn chia sẻ những trải nghiệm của mình. Không hiểu về công nghệ thì khả năng mất tiền rất cao, hiểu công nghệ thì khả năng kiếm tiền cao hơn! —— Lỗ Tấn Nhưng không phải cứ hiểu kỹ thuật là có thể kiếm tiền chắc chắn, hiểu kỹ thuật có thể giúp chúng ta hiểu và phân tích xu hướng thị trường tốt hơn, tránh một số rủi ro không cần thiết. Đồng thời, những người hiểu kỹ thuật có thể sử dụng các công cụ kỹ thuật để đầu tư định lượng, nâng cao tỷ lệ thành công trong đầu tư. Các kỹ thuật thị trường tiền điện tử phổ biến có thể được chia thành các loại sau. 1. Phân tích biểu đồ K线 Biểu đồ K là nền tảng của phân tích kỹ thuật trong việc giao dịch coin, nó phản ánh sự thay đổi giá của coin thông qua việc ghi lại các điểm cao thấp của giá coin. Biểu đồ K chủ yếu bao gồm nến tăng và nến giảm, cùng với các hình thức kết hợp của chúng như sao chổi, hình chữ T ngược, đường xuyên thấu, v.v. Qua việc phân tích biểu đồ K, có thể hiểu được xu hướng giá của coin, các mức hỗ trợ và kháng cự, v.v. Ví dụ, nếu giá coin duy trì xu hướng tăng trong thời gian dài, thì nhà đầu tư có thể xem xét việc mua vào khi giá giảm, vì giá thường sẽ phục hồi sau khi giảm. 4 yếu tố của biểu đồ K 2. Phân tích chỉ báo kỹ thuật Chỉ báo kỹ thuật là công cụ đo lường xu hướng giá của các loại coin, chúng có thể giúp nhà đầu tư hiểu được xu hướng giá của coin, tình trạng quá mua quá bán, độ biến động và các thông tin khác. Ví dụ, chỉ báo MACD là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng rộng rãi, nó phản ánh xu hướng và độ biến động của giá coin bằng cách tính toán sự khác biệt giữa đường trung bình di động ngắn hạn và dài hạn của giá coin. Chỉ báo RSI cũng là một chỉ báo kỹ thuật phổ biến, nó phản ánh xu hướng giá của coin bằng cách tính toán mức độ mạnh yếu tương đối của giá coin. Nhà đầu tư có thể chọn các chỉ báo kỹ thuật phù hợp với chiến lược đầu tư và khả năng chịu đựng rủi ro của mình. Chỉ số kỹ thuật là công cụ đo lường xu hướng giá của các đồng coin, chúng có thể giúp các nhà đầu tư hiểu được xu hướng giá của đồng coin, tình trạng mua quá mức và bán quá mức, độ biến động và các thông tin khác. Dưới đây là một số chỉ số kỹ thuật phổ biến và ứng dụng của chúng: (1)Đường trung bình động(Moving Average): “Một đường trung bình đi khắp nơi”, có một số nhà đầu tư dài hạn sẽ dựa vào xu hướng của đường trung bình trong chu kỳ dài hơn để điều chỉnh vị thế, thường là đường trung bình tháng, nửa năm hoặc năm. Đường trung bình động là một chỉ báo kỹ thuật làm mượt xu hướng giá, nó có thể phản ánh sự thay đổi xu hướng giá của các đồng tiền. Ví dụ, đường trung bình động ngắn hạn ( như đường trung bình động 5 ngày, 10 ngày, 20 ngày ) có thể phản ánh sự thay đổi xu hướng giá của đồng tiền trong ngắn hạn, trong khi đường trung bình động dài hạn ( như đường trung bình động 50 ngày, 100 ngày, 200 ngày ) có thể phản ánh sự thay đổi xu hướng giá của đồng tiền trong dài hạn. Khi đường trung bình động ngắn hạn cắt lên đường trung bình động dài hạn, được gọi là điểm cắt vàng, điều này thường là tín hiệu mua; khi đường trung bình động ngắn hạn cắt xuống đường trung bình động dài hạn, được gọi là điểm cắt chết, điều này thường là tín hiệu bán. (2)Chỉ báo chênh lệch đường trung bình (MACD) Chỉ số kỹ thuật MACD là một chỉ số kỹ thuật được sử dụng rộng rãi, được phát minh bởi Gerald Appel, một người Mỹ, vào năm 1979. MACD là một chỉ số kỹ thuật dùng để đo lường sự biến động và xu hướng giá của các loại tiền, nó tính toán bằng cách phân tích biểu đồ cột giá của các loại tiền. Biểu đồ MACD Chỉ số kỹ thuật MACD chủ yếu bao gồm ba phần: 快线(DIF): Đường nhanh là đường cong được tạo thành từ giá của đồng tiền và đường trung bình động ngắn hạn, được sử dụng để đo lường tính biến động của giá đồng tiền. Đường nhanh là phần quan trọng nhất trong chỉ báo kỹ thuật MACD, công thức tính toán của nó như sau: DIF = EMA(CLOSE,SHORT) - EMA(CLOSE,LONG) Trong đó, EMA là một phương pháp tính toán trung bình, nó tính toán giá trị chỉ báo bằng cách tính toán sự chênh lệch giữa đường trung bình động ngắn hạn và đường trung bình động dài hạn. chậm tuyến (DEA): Đường chậm đề cập đến đường cong được tạo thành bởi giá của đồng coin và đường trung bình động dài hạn, được sử dụng để đo lường xu hướng giá của đồng coin. Đường chậm là phần quan trọng thứ hai trong chỉ báo kỹ thuật MACD, công thức tính toán của nó như sau: DEA = EMA(DIF,MID) Trong đó, EMA là một phương pháp tính toán trung bình, nó tính toán giá trị chỉ số bằng cách tính chênh lệch giữa đường nhanh và đường chậm. Biểu đồ cột: Biểu đồ cột là khoảng cách giữa đường nhanh và đường chậm, được sử dụng để đo lường sự biến động giá của các loại币. Công thức tính toán biểu đồ cột như sau: MACD = 2 * (DIF - DEA) - (EMA(DIF,2) - EMA(DEA,2)) Trong đó, EMA là một phương pháp tính toán trung bình, nó tính giá trị của biểu đồ cột bằng cách tính chênh lệch giữa đường nhanh và đường chậm. Khi sử dụng chỉ báo kỹ thuật MACD, thường cần chú ý đến một số khía cạnh sau: Xu hướng của đường MACD: Đường MACD có thể phản ánh sự biến động và xu hướng giá của các loại coin, khi đường cắt lên trục 0 thì được coi là thị trường tăng; khi đường cắt xuống trục 0 thì được coi là thị trường giảm. Kích thước biểu đồ cột MACD: Biểu đồ MACD có thể phản ánh sự dao động giá của các loại tiền điện tử; khi biểu đồ giảm kích thước, có thể xuất hiện tín hiệu mua; khi biểu đồ tăng kích thước, có thể xuất hiện tín hiệu bán. MACD giao cắt: Giao cắt MACD là tín hiệu mua, bán phổ biến nhất trong chỉ báo kỹ thuật MACD. Khi đường nhanh cắt lên đường chậm, được coi là giao cắt vàng, có thể xuất hiện tín hiệu mua; khi đường nhanh cắt xuống đường chậm, được coi là giao cắt chết, có thể xuất hiện tín hiệu bán. Giao cắt vàng và giao cắt chết (3) chỉ số sức mạnh tương đối ( RSI ): Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) là một chỉ báo kỹ thuật đo lường sự biến động giá của các đồng tiền, nó có thể giúp các nhà đầu tư hiểu được tình trạng mua quá mức và bán quá mức của các đồng tiền. Khi giá trị RSI cao hơn 70, được coi là mua quá mức, điều này thường là một tín hiệu bán; khi giá trị RSI thấp hơn 30, được coi là bán quá mức, điều này thường là một tín hiệu mua. Giá trị RSI được tính bằng cách so sánh giá của đồng tiền hiện tại với giá trung bình của đồng tiền trong n ngày giao dịch gần đây. Giá trị RSI có thể được tính bằng công thức: RSI = 100 - ((Giá trị RSI hiện tại - RSI cách đây n ngày) / (RSI cách đây n ngày + RSI cách đây n ngày)). Đường RSI phản ánh sự biến động giá của coin, khi đường RSI vượt lên trên 70, được coi là mua quá mức, điều này thường là một tín hiệu bán; khi đường RSI giảm xuống dưới 30, được coi là bán quá mức, điều này thường là một tín hiệu mua. Lưu ý về RSI: a. Diễn biến của đường RSI có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như tin tức, dòng tiền, v.v. b. Khi đường RSI lệch quá mức so với 70 hoặc 30, có thể xuất hiện hiện tượng mua quá mức hoặc bán quá mức, lúc này cần chú ý đến khả năng xuất hiện sự đảo chiều. c. Chỉ báo RSI có thể xuất hiện hiện tượng giao nhau thường xuyên trong thị trường dao động, nên cần kết hợp với các yếu tố khác để phân tích, nhằm tránh bị dẫn dắt bởi các chỉ báo kỹ thuật. (4)KDJ: Chỉ số KDJ ( còn được gọi là chỉ số ngẫu nhiên ) là một chỉ số kỹ thuật đo lường sự biến động giá của các loại coin, nó có thể giúp các nhà đầu tư hiểu được tình trạng quá mua và quá bán của giá coin. Dưới đây là cách sử dụng chỉ số KDJ và những lưu ý. Giá trị KDJ được tính bằng cách so sánh giá của đồng tiền hiện tại với giá trung bình của đồng tiền trong n ngày giao dịch gần nhất. Giá trị KDJ có thể được tính bằng công thức: kdj = ( Giá trị K hiện tại - Giá trị K của n ngày trước ) ÷ ( Giá trị K của n ngày trước + Giá trị K của n ngày trước ) × 100. Đường KDJ phản ánh sự biến động giá của coin. Khi đường KDJ bứt phá lên trên 80, được coi là quá mua, điều này thường là một tín hiệu bán; khi đường KDJ bứt phá xuống dưới 20, được coi là quá bán, điều này thường là một tín hiệu mua. Lưu ý: a. Xu hướng của đường KDJ có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như tin tức, dòng tiền, v.v. b. Khi đường KDJ lệch quá mức khỏi 80 hoặc 20, có thể xảy ra hiện tượng mua quá mức hoặc bán quá mức, lúc này cần chú ý đến khả năng xuất hiện đảo chiều. c. Khi đường KDJ xuất hiện các giao điểm vàng hoặc giao điểm chết liên tiếp, có thể xuất hiện tín hiệu giả, lúc này cần lưu ý có thể xảy ra sự đảo chiều. Một số chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng khác Chỉ báo năng lượng潮(OBV): Chỉ số OBV chủ yếu được sử dụng để đo lường xu hướng và năng lượng giá của coin, và giúp nhà đầu tư hiểu rõ sức mạnh của bên mua và bên bán trên thị trường. Chỉ báo William ( W%R ): Chỉ số W%R chủ yếu được sử dụng để đo lường tình trạng mua quá mức và bán quá mức của giá coin. Chỉ báo Bollinger Bands ( Chỉ số Bollinger chủ yếu được sử dụng để đo lường xu hướng và độ biến động của giá coin, và giúp hiểu biết về mức hỗ trợ và kháng cự của thị trường. )
[Người dùng đã chia sẻ dữ liệu giao dịch của mình. Vào Ứng dụng để xem thêm.]
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Trong thế giới tiền điện tử, hiểu biết về công nghệ có nhất định kiếm được tiền không?
Là một lão cao su trong thế giới tiền điện tử, tôi muốn chia sẻ những trải nghiệm của mình.
Không hiểu về công nghệ thì khả năng mất tiền rất cao, hiểu công nghệ thì khả năng kiếm tiền cao hơn! —— Lỗ Tấn
Nhưng không phải cứ hiểu kỹ thuật là có thể kiếm tiền chắc chắn, hiểu kỹ thuật có thể giúp chúng ta hiểu và phân tích xu hướng thị trường tốt hơn, tránh một số rủi ro không cần thiết. Đồng thời, những người hiểu kỹ thuật có thể sử dụng các công cụ kỹ thuật để đầu tư định lượng, nâng cao tỷ lệ thành công trong đầu tư.
Các kỹ thuật thị trường tiền điện tử phổ biến có thể được chia thành các loại sau.
1. Phân tích biểu đồ K线
Biểu đồ K là nền tảng của phân tích kỹ thuật trong việc giao dịch coin, nó phản ánh sự thay đổi giá của coin thông qua việc ghi lại các điểm cao thấp của giá coin. Biểu đồ K chủ yếu bao gồm nến tăng và nến giảm, cùng với các hình thức kết hợp của chúng như sao chổi, hình chữ T ngược, đường xuyên thấu, v.v. Qua việc phân tích biểu đồ K, có thể hiểu được xu hướng giá của coin, các mức hỗ trợ và kháng cự, v.v. Ví dụ, nếu giá coin duy trì xu hướng tăng trong thời gian dài, thì nhà đầu tư có thể xem xét việc mua vào khi giá giảm, vì giá thường sẽ phục hồi sau khi giảm.
4 yếu tố của biểu đồ K
2. Phân tích chỉ báo kỹ thuật
Chỉ báo kỹ thuật là công cụ đo lường xu hướng giá của các loại coin, chúng có thể giúp nhà đầu tư hiểu được xu hướng giá của coin, tình trạng quá mua quá bán, độ biến động và các thông tin khác. Ví dụ, chỉ báo MACD là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng rộng rãi, nó phản ánh xu hướng và độ biến động của giá coin bằng cách tính toán sự khác biệt giữa đường trung bình di động ngắn hạn và dài hạn của giá coin. Chỉ báo RSI cũng là một chỉ báo kỹ thuật phổ biến, nó phản ánh xu hướng giá của coin bằng cách tính toán mức độ mạnh yếu tương đối của giá coin. Nhà đầu tư có thể chọn các chỉ báo kỹ thuật phù hợp với chiến lược đầu tư và khả năng chịu đựng rủi ro của mình.
Chỉ số kỹ thuật là công cụ đo lường xu hướng giá của các đồng coin, chúng có thể giúp các nhà đầu tư hiểu được xu hướng giá của đồng coin, tình trạng mua quá mức và bán quá mức, độ biến động và các thông tin khác. Dưới đây là một số chỉ số kỹ thuật phổ biến và ứng dụng của chúng:
(1)Đường trung bình động(Moving Average):
“Một đường trung bình đi khắp nơi”, có một số nhà đầu tư dài hạn sẽ dựa vào xu hướng của đường trung bình trong chu kỳ dài hơn để điều chỉnh vị thế, thường là đường trung bình tháng, nửa năm hoặc năm.
Đường trung bình động là một chỉ báo kỹ thuật làm mượt xu hướng giá, nó có thể phản ánh sự thay đổi xu hướng giá của các đồng tiền. Ví dụ, đường trung bình động ngắn hạn ( như đường trung bình động 5 ngày, 10 ngày, 20 ngày ) có thể phản ánh sự thay đổi xu hướng giá của đồng tiền trong ngắn hạn, trong khi đường trung bình động dài hạn ( như đường trung bình động 50 ngày, 100 ngày, 200 ngày ) có thể phản ánh sự thay đổi xu hướng giá của đồng tiền trong dài hạn. Khi đường trung bình động ngắn hạn cắt lên đường trung bình động dài hạn, được gọi là điểm cắt vàng, điều này thường là tín hiệu mua; khi đường trung bình động ngắn hạn cắt xuống đường trung bình động dài hạn, được gọi là điểm cắt chết, điều này thường là tín hiệu bán.
(2)Chỉ báo chênh lệch đường trung bình (MACD)
Chỉ số kỹ thuật MACD là một chỉ số kỹ thuật được sử dụng rộng rãi, được phát minh bởi Gerald Appel, một người Mỹ, vào năm 1979. MACD là một chỉ số kỹ thuật dùng để đo lường sự biến động và xu hướng giá của các loại tiền, nó tính toán bằng cách phân tích biểu đồ cột giá của các loại tiền.
Biểu đồ MACD
Chỉ số kỹ thuật MACD chủ yếu bao gồm ba phần:
快线(DIF):
Đường nhanh là đường cong được tạo thành từ giá của đồng tiền và đường trung bình động ngắn hạn, được sử dụng để đo lường tính biến động của giá đồng tiền. Đường nhanh là phần quan trọng nhất trong chỉ báo kỹ thuật MACD, công thức tính toán của nó như sau:
DIF = EMA(CLOSE,SHORT) - EMA(CLOSE,LONG)
Trong đó, EMA là một phương pháp tính toán trung bình, nó tính toán giá trị chỉ báo bằng cách tính toán sự chênh lệch giữa đường trung bình động ngắn hạn và đường trung bình động dài hạn.
chậm tuyến (DEA):
Đường chậm đề cập đến đường cong được tạo thành bởi giá của đồng coin và đường trung bình động dài hạn, được sử dụng để đo lường xu hướng giá của đồng coin. Đường chậm là phần quan trọng thứ hai trong chỉ báo kỹ thuật MACD, công thức tính toán của nó như sau:
DEA = EMA(DIF,MID)
Trong đó, EMA là một phương pháp tính toán trung bình, nó tính toán giá trị chỉ số bằng cách tính chênh lệch giữa đường nhanh và đường chậm.
Biểu đồ cột:
Biểu đồ cột là khoảng cách giữa đường nhanh và đường chậm, được sử dụng để đo lường sự biến động giá của các loại币. Công thức tính toán biểu đồ cột như sau:
MACD = 2 * (DIF - DEA) - (EMA(DIF,2) - EMA(DEA,2))
Trong đó, EMA là một phương pháp tính toán trung bình, nó tính giá trị của biểu đồ cột bằng cách tính chênh lệch giữa đường nhanh và đường chậm.
Khi sử dụng chỉ báo kỹ thuật MACD, thường cần chú ý đến một số khía cạnh sau:
Xu hướng của đường MACD:
Đường MACD có thể phản ánh sự biến động và xu hướng giá của các loại coin, khi đường cắt lên trục 0 thì được coi là thị trường tăng; khi đường cắt xuống trục 0 thì được coi là thị trường giảm.
Kích thước biểu đồ cột MACD:
Biểu đồ MACD có thể phản ánh sự dao động giá của các loại tiền điện tử; khi biểu đồ giảm kích thước, có thể xuất hiện tín hiệu mua; khi biểu đồ tăng kích thước, có thể xuất hiện tín hiệu bán.
MACD giao cắt:
Giao cắt MACD là tín hiệu mua, bán phổ biến nhất trong chỉ báo kỹ thuật MACD. Khi đường nhanh cắt lên đường chậm, được coi là giao cắt vàng, có thể xuất hiện tín hiệu mua; khi đường nhanh cắt xuống đường chậm, được coi là giao cắt chết, có thể xuất hiện tín hiệu bán.
Giao cắt vàng và giao cắt chết
(3) chỉ số sức mạnh tương đối ( RSI ):
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) là một chỉ báo kỹ thuật đo lường sự biến động giá của các đồng tiền, nó có thể giúp các nhà đầu tư hiểu được tình trạng mua quá mức và bán quá mức của các đồng tiền. Khi giá trị RSI cao hơn 70, được coi là mua quá mức, điều này thường là một tín hiệu bán; khi giá trị RSI thấp hơn 30, được coi là bán quá mức, điều này thường là một tín hiệu mua.
Giá trị RSI được tính bằng cách so sánh giá của đồng tiền hiện tại với giá trung bình của đồng tiền trong n ngày giao dịch gần đây. Giá trị RSI có thể được tính bằng công thức: RSI = 100 - ((Giá trị RSI hiện tại - RSI cách đây n ngày) / (RSI cách đây n ngày + RSI cách đây n ngày)).
Đường RSI phản ánh sự biến động giá của coin, khi đường RSI vượt lên trên 70, được coi là mua quá mức, điều này thường là một tín hiệu bán; khi đường RSI giảm xuống dưới 30, được coi là bán quá mức, điều này thường là một tín hiệu mua.
Lưu ý về RSI:
a. Diễn biến của đường RSI có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như tin tức, dòng tiền, v.v.
b. Khi đường RSI lệch quá mức so với 70 hoặc 30, có thể xuất hiện hiện tượng mua quá mức hoặc bán quá mức, lúc này cần chú ý đến khả năng xuất hiện sự đảo chiều.
c. Chỉ báo RSI có thể xuất hiện hiện tượng giao nhau thường xuyên trong thị trường dao động, nên cần kết hợp với các yếu tố khác để phân tích, nhằm tránh bị dẫn dắt bởi các chỉ báo kỹ thuật.
(4)KDJ:
Chỉ số KDJ ( còn được gọi là chỉ số ngẫu nhiên ) là một chỉ số kỹ thuật đo lường sự biến động giá của các loại coin, nó có thể giúp các nhà đầu tư hiểu được tình trạng quá mua và quá bán của giá coin. Dưới đây là cách sử dụng chỉ số KDJ và những lưu ý.
Giá trị KDJ được tính bằng cách so sánh giá của đồng tiền hiện tại với giá trung bình của đồng tiền trong n ngày giao dịch gần nhất. Giá trị KDJ có thể được tính bằng công thức: kdj = ( Giá trị K hiện tại - Giá trị K của n ngày trước ) ÷ ( Giá trị K của n ngày trước + Giá trị K của n ngày trước ) × 100.
Đường KDJ phản ánh sự biến động giá của coin. Khi đường KDJ bứt phá lên trên 80, được coi là quá mua, điều này thường là một tín hiệu bán; khi đường KDJ bứt phá xuống dưới 20, được coi là quá bán, điều này thường là một tín hiệu mua.
Lưu ý:
a. Xu hướng của đường KDJ có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như tin tức, dòng tiền, v.v.
b. Khi đường KDJ lệch quá mức khỏi 80 hoặc 20, có thể xảy ra hiện tượng mua quá mức hoặc bán quá mức, lúc này cần chú ý đến khả năng xuất hiện đảo chiều.
c. Khi đường KDJ xuất hiện các giao điểm vàng hoặc giao điểm chết liên tiếp, có thể xuất hiện tín hiệu giả, lúc này cần lưu ý có thể xảy ra sự đảo chiều.
Một số chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng khác
Chỉ báo năng lượng潮(OBV):
Chỉ số OBV chủ yếu được sử dụng để đo lường xu hướng và năng lượng giá của coin, và giúp nhà đầu tư hiểu rõ sức mạnh của bên mua và bên bán trên thị trường.
Chỉ báo William ( W%R ):
Chỉ số W%R chủ yếu được sử dụng để đo lường tình trạng mua quá mức và bán quá mức của giá coin.
Chỉ báo Bollinger Bands (
Chỉ số Bollinger chủ yếu được sử dụng để đo lường xu hướng và độ biến động của giá coin, và giúp hiểu biết về mức hỗ trợ và kháng cự của thị trường. )