Trong ba đường cong của chỉ số KDJ, đường J là đường có sự biến động thường xuyên nhất, tiếp theo là đường K, và đường có sự biến động ít nhất là đường D.



Chỉ báo KDJ chủ yếu nghiên cứu mối quan hệ giữa giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa trong quá trình thiết kế, đồng thời kết hợp các khái niệm động lượng, chỉ số sức mạnh và lợi ích của đường trung bình động. Do đó, nó cho phép đánh giá nhanh chóng và trực quan về xu hướng thị trường, được sử dụng rộng rãi trong phân tích xu hướng trung và ngắn hạn của thị trường chứng khoán, và trở thành một trong những công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến nhất trong thị trường hợp đồng tương lai và thị trường chứng khoán.

Chỉ số KDJ về bản chất là khái niệm về biến động ngẫu nhiên, do đó nó tương đối chính xác trong việc nắm bắt xu hướng thị trường ngắn và trung hạn. Tuy nhiên, trên biểu đồ dài hạn hơn, KDJ cũng có ý nghĩa nhất định trong việc dự đoán xu hướng trung và dài hạn của giá cổ phiếu. Ví dụ, chỉ số KDJ trên biểu đồ hàng tuần cung cấp hướng dẫn tốt cho giao dịch trung hạn.

Trong chỉ số KDJ, giá trị của K và D nằm trong khoảng 0-100, nhưng giá trị của J có thể vượt quá 100 hoặc dưới 0. Tuy nhiên, phần mềm phân tích thường đánh giá trong khoảng 0-100. Về mặt độ nhạy, J mạnh nhất, tiếp theo là K, và D chậm nhất; nhưng về mặt an toàn, J thấp nhất, tiếp theo là K, và D ổn định nhất.

Điểm ứng dụng cơ bản của KDJ:

1. Khi đường J hàng tuần chuyển từ dưới 0 lên và kết thúc bằng nến tăng hàng tuần, có khả năng xuất hiện cơ hội, và có thể xem xét việc mua theo từng phần. Điều này đặc biệt rõ ràng trong thị trường tăng giá khi giá cổ phiếu dao động trên đường trung bình động 60 tuần.

2. Trong thị trường giảm giá khi giá cổ phiếu đang giao dịch dưới đường trung bình động 60 tuần, đường J trên biểu đồ tuần thường chậm lại dưới 0. Trong trường hợp này, bạn nên kiên nhẫn chờ đợi cho đến khi đường J trên biểu đồ tuần chuyển sang xu hướng tăng và kết thúc với nến tăng trên biểu đồ tuần, thay vì ngay lập tức mua vào.

3. Nếu đường J của biểu đồ tuần tăng lên trên 100 và chuyển sang hướng xuống, kết thúc với một nến giảm trong tuần, cần cảnh giác về việc hình thành đỉnh, và nên xem xét thu hẹp vị thế. Đặc biệt trong thị trường giảm giá khi giá cổ phiếu đang giao dịch dưới đường trung bình động 60 tuần cần phải cẩn trọng.

4. Trong một thị trường tăng giá khi giá cổ phiếu đang giao dịch trên đường trung bình động 60 tuần, đường J trên biểu đồ tuần thường có xu hướng chậm lại khi vượt qua 100. Trong trường hợp này, bạn nên kiên nhẫn chờ đợi cho đến khi đường J trên biểu đồ tuần chuyển sang hướng xuống và kết thúc bằng một nến giảm trên biểu đồ tuần, thay vì bán ngay lập tức.

Nhà đầu tư cần lưu ý 2 điểm sau khi áp dụng chỉ số KDJ:

(1) Chỉ số KDJ là một chỉ số kỹ thuật ngắn hạn, phù hợp cho việc phân tích xu hướng giá cổ phiếu trong khoảng thời gian tương đối ngắn. Để phân tích xu hướng giá cổ phiếu dài hạn hơn, bạn có thể sử dụng chỉ số KDJ ở cấp độ tuần.

(2) Chỉ số KDJ là phù hợp để tạo ra tín hiệu giao dịch trong thị trường biến động. Khi giá cổ phiếu bước vào xu hướng tăng hoặc giảm một chiều, chỉ số KDJ sẽ bị chậm lại. Chỉ số KDJ bị chậm lại sẽ không thể phát ra tín hiệu giao dịch hợp lệ.

Nguyên tắc chung:

1. D% vượt qua 80 cho thấy thị trường đang bị mua quá mức, và D% dưới 0 cho thấy thị trường đang bị bán quá mức.

2. Khi J% vượt quá 100, thị trường cho thấy tình trạng quá mua, và khi J% dưới 10, thị trường cho thấy tình trạng quá bán.

3. KD Golden Cross: Khi K% vượt qua D% từ trên xuống, có thể coi đó là tín hiệu mua.

4. KD Dead Cross: Khi K% vượt qua D% từ dưới lên, có thể coi đây là tín hiệu bán.

Thông số của chỉ báo KDJ:

Phần mềm phân tích thông thường có tham số mặc định của chỉ số KDJ là 9. Xét từ góc độ thực tiễn, chỉ số KDJ theo thiết lập tham số này có sự biến động thường xuyên và nhạy cảm, dẫn đến nhiều tín hiệu không hợp lệ. Do đó, chỉ số KDJ thường bị các nhà tham gia thị trường bỏ qua.

Có người cho rằng chỉ số này không có giá trị nhiều. Tuy nhiên, thực tế cho thấy khi điều chỉnh các tham số của chỉ số KDJ, nó vẫn có tác dụng tương đối tốt trong việc xác định xu hướng giá. Dựa trên kinh nghiệm sử dụng, khi thiết lập tham số của chỉ số KDJ theo khung thời gian hàng ngày, các giá trị sau sẽ mang lại hiệu quả tương đối tốt: 5, 19, 25. Người dùng có thể linh hoạt thiết lập tham số của chỉ số này tùy theo cổ phiếu và khung thời gian khác nhau.

Nếu giá trị K vượt quá 80, thì trong ngắn hạn, giá cổ phiếu có xu hướng bị điều chỉnh giảm, và nếu giá trị K dưới 20, thì trong ngắn hạn, giá cổ phiếu có xu hướng phục hồi tăng.

Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng thực tế của KDJ, cũng tồn tại nhiều "khuyết điểm" khác nhau. Ví dụ, sau khi giá trị K vào vùng mua quá mức hoặc bán quá mức, thường xảy ra hiện tượng trì trệ hoặc "độn lại", điều này có thể khiến các nhà đầu tư bối rối. Hơn nữa, khi giá cổ phiếu biến động mạnh trong ngắn hạn hoặc có biến động thị trường tức thì lớn, việc mua bán dựa trên tín hiệu giao cắt của giá trị KD có thể rơi vào tình huống khó khăn là mua ở mức cao và bán ở mức thấp.

1. J値 vượt quá 100, đặc biệt là khi vượt quá 100 liên tiếp trong 3 ngày, giá cổ phiếu thường hình thành đỉnh ngắn hạn.

2. Khi giá trị J dưới 0, đặc biệt là khi nó dưới 0 trong 3 ngày liên tiếp, giá cổ phiếu thường hình thành đáy ngắn hạn. Điều mà các nhà đầu tư cần chú ý là tín hiệu giá trị J không xuất hiện thường xuyên, nhưng một khi xuất hiện thì độ tin cậy rất cao. Xung quanh chúng ta có rất nhiều nhà đầu tư dày dạn kinh nghiệm chuyên tìm kiếm tín hiệu giá trị J và nắm bắt thời điểm mua bán cổ phiếu tối ưu. Tín hiệu này có thể được coi là tinh hoa của chỉ báo KDJ.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)