Thị trường tiền tệ toàn cầu liên tục thể hiện sự đa dạng trong động lực, phản ánh thực tế kinh tế của các quốc gia khác nhau. Chúng tôi xin giới thiệu bảng xếp hạng 50 đồng tiền quốc gia có tỷ giá thấp nhất so với đô la Mỹ vào năm 2024. Thông tin này sẽ giúp các nhà giao dịch hiểu rõ hơn về các xu hướng tài chính toàn cầu.
Các loại tiền tệ yếu nghiêm trọng (1 USD > 10,000)
Các loại tiền tệ bị mất giá đáng kể (1 USD = 1,000-10,000)
🇬🇳 Guinea — Franc (GNF) — 1 USD ≈ 8,650 GNF
🇵🇾 Paraguay — Guarani (PYG) — 1 USD ≈ 7,241 PYG
🇰🇭 Campuchia — Riel (KHR) — 1 USD ≈ 4,086 KHR
🇨🇴 Colombia — Peso (COP) — 1 USD ≈ 3,915 COP
🇺🇬 Uganda — Shilling (UGX) — 1 USD ≈ 3,806 UGX
🇹🇿 Tanzania — Shilling (TZS) — 1 USD ≈ 2,498 TZS
🇲🇬 Madagascar — Ariari (MGA) — 1 USD ≈ 4,400 MGA
🇮🇶 Iraq — Dinar (IQD) — 1 USD ≈ 1,310 IQD
🇻🇳 Việt Nam — Đồng (VND) — 1 USD ≈ 24,000 VND
🇲🇲 Myanmar — Kyat (MMK) — 1 USD ≈ 2,100 MMK
🇸🇩 Sudan — Bảng (SDG) — 1 USD ≈ 600 SDG
🇸🇾 Syria — Bảng (SYP) — 1 USD ≈ 15,000 SYP
🇲🇼 Malawi — Kwacha (MWK) — 1 USD ≈ 1,250 MWK
Các loại tiền tệ bị mất giá vừa phải (1 USD = 100-999)
🇧🇾 Belarus — Ruble (BYN) — 1 USD ≈ 3.14 BYN
🇵🇰 Pakistan — Rupee (PKR) — 1 USD ≈ 290 PKR
🇳🇵 Nepal — Rupee (NPR) — 1 USD ≈ 132 NPR
🇹🇬 Togo — Frank (XOF) — 1 USD ≈ 620 XOF
🇰🇵 Bắc Triều Tiên — Won (KPW) — 1 USD ≈ 900 KPW
🇱🇰 Sri Lanka — Rupee (LKR) — 1 USD ≈ 320 LKR
🇾🇪 Yemen — Rial (YER) — 1 USD ≈ 250 YER
🇸🇴 Somalia — Shilling (SOS) — 1 USD ≈ 550 SOS
🇳🇬 Nigeria — Naira (NGN) — 1 USD ≈ 775 NGN
🇰🇿 Kazakhstan — Tenge (KZT) — 1 USD ≈ 470 KZT
🇮🇸 Iceland - Krona (ISK) - 1 USD ≈ 136 ISK
🇧🇩 Bangladesh — Taka (BDT) — 1 USD ≈ 110 BDT
🇦🇲 Armenia — Dram (AMD) — 1 USD ≈ 410 AMD
🇰🇬 Kyrgyzstan — Som (KGS) — 1 USD ≈ 89 KGS
🇭🇹 Haiti — Gourde (HTG) — 1 USD ≈ 131 HTG
Các loại tiền tệ tương đối ổn định của các nước đang phát triển (1 USD < 100)
🇿🇲 Zambia — Kwacha (ZMW) — 1 USD ≈ 20.5 ZMW
🇪🇹 Ethiopia — Birr (ETB) — 1 USD ≈ 55 ETB
🇹🇲 Turkmenistan — Manat (TMT) — 1 USD ≈ 3.5 TMT
🇹🇯 Tajikistan — Somoni (TJS) — 1 USD ≈ 11 TJS
🇬🇭 Ghana — Cedi (GHS) — 1 USD ≈ 12 GHS
🇰🇪 Kenya — Shilling (KES) — 1 USD ≈ 148 KES
🇪🇬 Ai Cập — Bảng (EGP) — 1 USD ≈ 31 EGP
🇲🇿 Mozambique — Metical (MZN) — 1 USD ≈ 63 MZN
🇦🇫 Afghanistan — Afghani (AFN) — 1 USD ≈ 80 AFN
🇲🇩 Moldova — Lei (MDL) — 1 USD ≈ 18 MDL
🇬🇪 Gruzia — Lari (GEL) — 1 USD ≈ 2.85 GEL
🇫🇯 Fiji — Đô la (FJD) — 1 USD ≈ 2.26 FJD
🇳🇮 Nicaragua — Cordoba (NIO) — 1 USD ≈ 36.5 NIO
🇵🇭 Philippines — Peso (PHP) — 1 USD ≈ 57 PHP
🇸🇷 Suriname — Dollar (SRD) — 1 USD ≈ 37 SRD
Các yếu tố chính gây ra sự giảm giá của các đồng tiền quốc gia
Thị trường ngoại hối năm 2024 cho thấy sự biến động đáng kể, đặc biệt là ở các nền kinh tế đang phát triển. Những nguyên nhân chính dẫn đến sự yếu kém của các đồng tiền quốc gia:
Vấn đề kinh tế cấu trúc — lạm phát cao, sự đa dạng hóa kinh tế thấp
Sự bất ổn chính trị — các lệnh trừng phạt, xung đột khu vực
Sự phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa - điểm yếu trước sự biến động của giá hàng hóa
Nợ nần — các khoản vay nước ngoài cao và vấn đề trong việc trả nợ
Xếp hạng này cho thấy vị trí hiện tại của các loại tiền tệ trên thị trường thế giới và có thể là chỉ báo cho sức khỏe kinh tế của các quốc gia tương ứng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và không phải là lời khuyên tài chính.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
🌍 50 đồng tiền yếu nhất thế giới: tổng quan toàn cầu năm 2024 💸
Thị trường tiền tệ toàn cầu liên tục thể hiện sự đa dạng trong động lực, phản ánh thực tế kinh tế của các quốc gia khác nhau. Chúng tôi xin giới thiệu bảng xếp hạng 50 đồng tiền quốc gia có tỷ giá thấp nhất so với đô la Mỹ vào năm 2024. Thông tin này sẽ giúp các nhà giao dịch hiểu rõ hơn về các xu hướng tài chính toàn cầu.
Các loại tiền tệ yếu nghiêm trọng (1 USD > 10,000)
Các loại tiền tệ bị mất giá đáng kể (1 USD = 1,000-10,000)
Các loại tiền tệ bị mất giá vừa phải (1 USD = 100-999)
Các loại tiền tệ tương đối ổn định của các nước đang phát triển (1 USD < 100)
Các yếu tố chính gây ra sự giảm giá của các đồng tiền quốc gia
Thị trường ngoại hối năm 2024 cho thấy sự biến động đáng kể, đặc biệt là ở các nền kinh tế đang phát triển. Những nguyên nhân chính dẫn đến sự yếu kém của các đồng tiền quốc gia:
Xếp hạng này cho thấy vị trí hiện tại của các loại tiền tệ trên thị trường thế giới và có thể là chỉ báo cho sức khỏe kinh tế của các quốc gia tương ứng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và không phải là lời khuyên tài chính.