Trong thế giới tài chính, giá trị của đồng tiền quốc gia thường phản ánh sức mạnh kinh tế của quốc gia đó. Hãy xem xét bảng xếp hạng các đồng tiền có giá trị nhất thế giới so với đồng đô la Mỹ và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá của chúng.
Xếp hạng các loại tiền tệ đắt nhất
1. Đồng dinar Kuwait (KWD) 🇰🇼
Tỷ giá: 1 KWD ≈ 3,26 USD
Đồng dinar Kuwait tự tin chiếm vị trí dẫn đầu trong bảng xếp hạng nhờ vào nguồn dầu mỏ dồi dào của đất nước và chính sách kinh tế ổn định. Đồng tiền này được hỗ trợ bởi một trong những quỹ tài sản quốc gia lớn nhất thế giới.
2. Dinar Bahrain (BHD) 🇧🇭
Tỷ giá: 1 BHD ≈ 2,65 USD
Đồng dinar Bahrain vẫn là một trong những loại tiền tệ ổn định nhất trong khu vực. Kinh tế Bahrain, dựa trên ngành khai thác dầu mỏ và lĩnh vực tài chính, đảm bảo sự ổn định của đồng tiền quốc gia.
3. Rial Oman (OMR) 🇴🇲
Tỷ giá: 1 OMR ≈ 2,60 USD
Riyal Oman giữ vị trí cao nhờ vào việc gắn kết cố định với đô la Mỹ từ năm 1986. Xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt tiếp tục là yếu tố chính duy trì sự ổn định của đồng tiền.
4. Dinar Jordan (JOD) 🇯🇴
Khóa học: 1 JOD ≈ 1,41 USD
Đồng dinar Jordan giữ vững tỷ giá ổn định nhờ chính sách tiền tệ nghiêm ngặt của Ngân hàng Trung ương Jordan và việc gắn bó với đồng đô la Mỹ, điều này đảm bảo sự bảo vệ trước những biến động kinh tế khu vực.
5. Bảng Anh (GBP) 🇬🇧
Giá: 1 GBP ≈ 1,27 USD
Bảng Anh, một trong những đồng tiền cổ nhất thế giới, tiếp tục là một loại tiền tệ dự trữ quốc tế quan trọng. Mặc dù có sự biến động sau Brexit, bảng Anh được hỗ trợ bởi nền kinh tế đa dạng của Vương quốc Anh.
6. Đô la Cayman (KYD) 🇰🇾
Khóa: 1 KYD ≈ 1,20 USD
Đô la Cayman duy trì giá trị cao nhờ vào vị thế của Quần đảo Cayman như một trung tâm tài chính offshore lớn. Tiền tệ này được gắn với đô la Mỹ, điều này đảm bảo tính ổn định của nó.
7. Euro (EUR) 🇪🇺
Tỷ giá: 1 EUR ≈ 1,10 USD
Euro là đồng tiền chung của 19 nước trong khu vực Euro và là đồng tiền dự trữ quan trọng thứ hai trên thế giới. Nó được sử dụng phổ biến trong thương mại quốc tế và tạo thành cặp EUR/USD - cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thị trường ngoại hối.
8. Franc Thụy Sĩ (CHF) 🇨🇭
Khóa học: 1 CHF ≈ 1,08 USD
Franc Thụy Sĩ thường được coi là "tiền tệ trú ẩn" trong thời kỳ bất ổn kinh tế. Sự trung lập chính trị của Thụy Sĩ và lĩnh vực ngân hàng phát triển duy trì niềm tin vào franc.
9. Đô la Mỹ (USD) 🇺🇸
Tỷ giá: 1 USD = 1 USD
Đô la Mỹ vẫn là đồng tiền dự trữ toàn cầu chính và tiêu chuẩn cho các giao dịch quốc tế. Mặc dù về giá trị danh nghĩa, nó thua kém các đồng tiền khác trong danh sách, nhưng về khối lượng giao dịch, đô la đứng đầu.
10. Đô la Canada (CAD) 🇨🇦
Khóa học: 1 CAD ≈ 0,75 USD
Đô la Canada, hay "lu-ni", được hỗ trợ bởi nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú của đất nước và chính sách kinh tế ổn định. Đây là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới.
Sự thật thú vị về các loại tiền tệ trên thế giới
Sự thống trị của các đồng dinar: Ba trong năm đồng tiền đắt nhất thế giới — dinar (Kuwait, Bahrain, Jordan), điều này nhấn mạnh tầm quan trọng kinh tế của các quốc gia Trung Đông.
Sự ổn định của tiền tệ: Hầu hết các đồng tiền trong top-10 có tỷ giá cố định hoặc gắn liền với đồng đô la Mỹ, điều này giảm thiểu sự biến động và tăng cường khả năng dự đoán cho các nhà giao dịch.
Cơ sở kinh tế: Giá trị cao của tiền tệ thường liên quan đến sự giàu có từ dầu mỏ (KWD, BHD, OMR) hoặc một lĩnh vực tài chính phát triển (GBP, CHF).
💡 Quan trọng để hiểu: Mệnh giá cao của tiền tệ không phải lúc nào cũng phản ánh sức mua của nó hoặc sức mạnh kinh tế của quốc gia. Để phân tích đầy đủ, cần xem xét nhiều yếu tố, bao gồm khối lượng thương mại, lạm phát và các chỉ số kinh tế.
Trên các sàn giao dịch số, nhiều trong số các loại tiền tệ này hình thành các cặp giao dịch quan trọng cả với các loại tiền tệ fiat khác và với các tài sản kỹ thuật số, cung cấp cho các nhà giao dịch nhiều cơ hội để đa dạng hóa danh mục đầu tư và quản lý rủi ro.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
TOP-10 đồng tiền đắt giá nhất thế giới và tỷ giá của chúng so với đô la Mỹ vào năm 2025 💵
Trong thế giới tài chính, giá trị của đồng tiền quốc gia thường phản ánh sức mạnh kinh tế của quốc gia đó. Hãy xem xét bảng xếp hạng các đồng tiền có giá trị nhất thế giới so với đồng đô la Mỹ và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá của chúng.
Xếp hạng các loại tiền tệ đắt nhất
1. Đồng dinar Kuwait (KWD) 🇰🇼
Tỷ giá: 1 KWD ≈ 3,26 USD
Đồng dinar Kuwait tự tin chiếm vị trí dẫn đầu trong bảng xếp hạng nhờ vào nguồn dầu mỏ dồi dào của đất nước và chính sách kinh tế ổn định. Đồng tiền này được hỗ trợ bởi một trong những quỹ tài sản quốc gia lớn nhất thế giới.
2. Dinar Bahrain (BHD) 🇧🇭
Tỷ giá: 1 BHD ≈ 2,65 USD
Đồng dinar Bahrain vẫn là một trong những loại tiền tệ ổn định nhất trong khu vực. Kinh tế Bahrain, dựa trên ngành khai thác dầu mỏ và lĩnh vực tài chính, đảm bảo sự ổn định của đồng tiền quốc gia.
3. Rial Oman (OMR) 🇴🇲
Tỷ giá: 1 OMR ≈ 2,60 USD
Riyal Oman giữ vị trí cao nhờ vào việc gắn kết cố định với đô la Mỹ từ năm 1986. Xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt tiếp tục là yếu tố chính duy trì sự ổn định của đồng tiền.
4. Dinar Jordan (JOD) 🇯🇴
Khóa học: 1 JOD ≈ 1,41 USD
Đồng dinar Jordan giữ vững tỷ giá ổn định nhờ chính sách tiền tệ nghiêm ngặt của Ngân hàng Trung ương Jordan và việc gắn bó với đồng đô la Mỹ, điều này đảm bảo sự bảo vệ trước những biến động kinh tế khu vực.
5. Bảng Anh (GBP) 🇬🇧
Giá: 1 GBP ≈ 1,27 USD
Bảng Anh, một trong những đồng tiền cổ nhất thế giới, tiếp tục là một loại tiền tệ dự trữ quốc tế quan trọng. Mặc dù có sự biến động sau Brexit, bảng Anh được hỗ trợ bởi nền kinh tế đa dạng của Vương quốc Anh.
6. Đô la Cayman (KYD) 🇰🇾
Khóa: 1 KYD ≈ 1,20 USD
Đô la Cayman duy trì giá trị cao nhờ vào vị thế của Quần đảo Cayman như một trung tâm tài chính offshore lớn. Tiền tệ này được gắn với đô la Mỹ, điều này đảm bảo tính ổn định của nó.
7. Euro (EUR) 🇪🇺
Tỷ giá: 1 EUR ≈ 1,10 USD
Euro là đồng tiền chung của 19 nước trong khu vực Euro và là đồng tiền dự trữ quan trọng thứ hai trên thế giới. Nó được sử dụng phổ biến trong thương mại quốc tế và tạo thành cặp EUR/USD - cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thị trường ngoại hối.
8. Franc Thụy Sĩ (CHF) 🇨🇭
Khóa học: 1 CHF ≈ 1,08 USD
Franc Thụy Sĩ thường được coi là "tiền tệ trú ẩn" trong thời kỳ bất ổn kinh tế. Sự trung lập chính trị của Thụy Sĩ và lĩnh vực ngân hàng phát triển duy trì niềm tin vào franc.
9. Đô la Mỹ (USD) 🇺🇸
Tỷ giá: 1 USD = 1 USD
Đô la Mỹ vẫn là đồng tiền dự trữ toàn cầu chính và tiêu chuẩn cho các giao dịch quốc tế. Mặc dù về giá trị danh nghĩa, nó thua kém các đồng tiền khác trong danh sách, nhưng về khối lượng giao dịch, đô la đứng đầu.
10. Đô la Canada (CAD) 🇨🇦
Khóa học: 1 CAD ≈ 0,75 USD
Đô la Canada, hay "lu-ni", được hỗ trợ bởi nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú của đất nước và chính sách kinh tế ổn định. Đây là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới.
Sự thật thú vị về các loại tiền tệ trên thế giới
Sự thống trị của các đồng dinar: Ba trong năm đồng tiền đắt nhất thế giới — dinar (Kuwait, Bahrain, Jordan), điều này nhấn mạnh tầm quan trọng kinh tế của các quốc gia Trung Đông.
Sự ổn định của tiền tệ: Hầu hết các đồng tiền trong top-10 có tỷ giá cố định hoặc gắn liền với đồng đô la Mỹ, điều này giảm thiểu sự biến động và tăng cường khả năng dự đoán cho các nhà giao dịch.
Cơ sở kinh tế: Giá trị cao của tiền tệ thường liên quan đến sự giàu có từ dầu mỏ (KWD, BHD, OMR) hoặc một lĩnh vực tài chính phát triển (GBP, CHF).
💡 Quan trọng để hiểu: Mệnh giá cao của tiền tệ không phải lúc nào cũng phản ánh sức mua của nó hoặc sức mạnh kinh tế của quốc gia. Để phân tích đầy đủ, cần xem xét nhiều yếu tố, bao gồm khối lượng thương mại, lạm phát và các chỉ số kinh tế.
Trên các sàn giao dịch số, nhiều trong số các loại tiền tệ này hình thành các cặp giao dịch quan trọng cả với các loại tiền tệ fiat khác và với các tài sản kỹ thuật số, cung cấp cho các nhà giao dịch nhiều cơ hội để đa dạng hóa danh mục đầu tư và quản lý rủi ro.