Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
🇸🇸 Cộng hòa Nam Sudan: $251
🇾🇪 Cộng hòa Yemen: $417
🇧🇮 Cộng hòa Burundi: $490
🇨🇫 Cộng hòa Trung Phi: $532
🇲🇼 Cộng hòa Malawi: $580
🇲🇬 Cộng hòa Madagascar: $595
🇸🇩 Cộng hòa Sudan: $625
🇲🇿 Cộng hòa Mozambique: $663
🇨🇩 Cộng hòa Dân chủ Congo: $743
🇳🇪 Cộng hòa Niger: $751
🇸🇴 Cộng hòa Liên bang Somalia: $766
🇳🇬 Cộng hòa Liên bang Nigeria: $807
🇱🇷 Cộng hòa Liberia: $908
🇸🇱 Cộng hòa Sierra Leone: $916
🇲🇱 Cộng hòa Mali: $936
🇬🇲 Cộng hòa Gambia: $988
🇹🇩 Cộng hòa Chad: $991
🇷🇼 Cộng hòa Rwanda: $1,043
🇹🇬 Cộng hòa Togo: $1,053
🇪🇹 Cộng hòa Liên bang Dân chủ Ethiopia: $1,066
🇱🇸 Vương quốc Lesotho: $1,098
🇧🇫 Burkina Faso: 1,107 đô la
🇬🇼 Cộng hòa Guinea-Bissau: $1,126
🇲🇲 Cộng hòa Liên bang Myanmar: $1,177
🇹🇿 Cộng hòa thống nhất Tanzania: $1,280
🇿🇲 Cộng hòa Zambia: $1,332
🇺🇬 Cộng hòa Uganda: $1,338
🇹🇯 Cộng hòa Tajikistan: $1,432
🇳🇵 Cộng hòa Dân chủ Liên bang Nepal: $1,458
🇹🇱 Cộng hòa Dân chủ Đông Timor: $1,491
🇧🇯 Cộng hòa Bénin: $1,532
🇰🇲 Liên minh Comoros: $ 1,702
🇸🇳 Cộng hòa Senegal: $1,811
🇨🇲 Cộng hòa Cameroon: $1,865
🇬🇳 Cộng hòa Guinea: $1,904
🇱🇦 Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào: $2,096
🇿🇼 Cộng hòa Zimbabwe: $2,199
🇨🇬 Cộng hòa Congo: $2,356
🇸🇧 Quần đảo Solomon: $2,379
🇰🇮 Cộng hòa Kiribati: $2,414
🇰🇪 Cộng hòa Kenya: $2,468
🇲🇷 Cộng hòa Hồi giáo Mauritania: $2,478
🇬🇭 Cộng hòa Ghana: $ 2,519
🇵🇬 Nhà nước độc lập Papua New Guinea: 2.565 USD
🇭🇹 Cộng hòa Haiti: $2,672
🇧🇩 Cộng hòa Nhân dân Bangladesh: $2,689
🇰🇬 Cộng hòa Kyrgyz: $2,747
🇰🇭 Vương quốc Campuchia: $2,870
🇨🇮 Cộng hòa Bờ Biển Ngà: $2,872
🇮🇳 Cộng hòa Ấn Độ: $2,878