Trên mạng xã hội, trong thế giới kinh doanh và trong vũ trụ tiền điện tử, chúng ta thường gặp những từ viết tắt như K, Triệu và Tỷ. Hãy cùng khám phá những thuật ngữ này một cách đơn giản:
Ý nghĩa của 1K
K đại diện cho Nghìn
Chữ "K" có nguồn gốc từ từ "kilo", tương đương với 1.000.
1K tương đương với 1.000
10K tương ứng với 10.000
100K có nghĩa là 100.000
Hiểu 1 Triệu
1 triệu bằng 1.000.000 ( hoặc triệu lần triệu )
1M đại diện cho 1.000.000
5M tương đương với 5.000.000
10M tương ứng với 10.000.000
Giải mã 1 Tỷ
1 Tỷ tương đương với 1.000.000.000 ( hoặc một nghìn triệu )
1B có nghĩa là 1.000.000.000
10B đại diện cho 10.000.000.000
Hướng Dẫn Tham Khảo Nhanh
Thuật ngữ | Ý nghĩa | Giá trị số
--- | --- | ---
1K | Một Nghìn | 1.000
1M | Một Triệu | 1.000.000
1B | Một Tỷ | 1.000.000.000
Lưu Ý Quan Trọng:
Nếu bạn hoạt động trong môi trường số (, cho dù trên YouTube, như một freelancer hay trong thị trường tiền điện tử ), bạn sẽ thường xuyên gặp những viết tắt này. Làm quen với những thuật ngữ này sẽ nâng cao khả năng hiểu biết về số của bạn và đóng góp vào việc đưa ra những quyết định chính xác hơn.
Theo dõi chúng tôi để biết thêm cập nhật và thông tin liên quan.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
📊 Hiểu 1K, 1 Triệu, 1 Tỷ - Đơn giản hóa
Trên mạng xã hội, trong thế giới kinh doanh và trong vũ trụ tiền điện tử, chúng ta thường gặp những từ viết tắt như K, Triệu và Tỷ. Hãy cùng khám phá những thuật ngữ này một cách đơn giản:
Ý nghĩa của 1K
K đại diện cho Nghìn
Chữ "K" có nguồn gốc từ từ "kilo", tương đương với 1.000.
1K tương đương với 1.000
10K tương ứng với 10.000
100K có nghĩa là 100.000
Hiểu 1 Triệu
1 triệu bằng 1.000.000 ( hoặc triệu lần triệu )
1M đại diện cho 1.000.000
5M tương đương với 5.000.000
10M tương ứng với 10.000.000
Giải mã 1 Tỷ
1 Tỷ tương đương với 1.000.000.000 ( hoặc một nghìn triệu )
1B có nghĩa là 1.000.000.000
10B đại diện cho 10.000.000.000
Hướng Dẫn Tham Khảo Nhanh
Thuật ngữ | Ý nghĩa | Giá trị số --- | --- | --- 1K | Một Nghìn | 1.000 1M | Một Triệu | 1.000.000 1B | Một Tỷ | 1.000.000.000
Lưu Ý Quan Trọng:
Nếu bạn hoạt động trong môi trường số (, cho dù trên YouTube, như một freelancer hay trong thị trường tiền điện tử ), bạn sẽ thường xuyên gặp những viết tắt này. Làm quen với những thuật ngữ này sẽ nâng cao khả năng hiểu biết về số của bạn và đóng góp vào việc đưa ra những quyết định chính xác hơn.
Theo dõi chúng tôi để biết thêm cập nhật và thông tin liên quan.