50 Đồng Tiền Yếu Nhất Thế Giới Năm 2025 🌍💸

Một cái nhìn thoáng qua vào những quốc gia có đồng tiền gặp khó khăn trước sức mạnh của Đô la Mỹ. Những rắc rối kinh tế đã ảnh hưởng nặng nề đến những quốc gia này. Đô la đi xa ở đây. Thật xa.

  1. 🇱🇧 Liban — Bảng (LBP) — 1 USD ≈ 89,676 LBP

  2. 🇮🇷 Iran — Rial (IRR) — 1 USD ≈ 42,149 IRR

  3. 🇻🇳 Việt Nam — Đồng (VND) — 1 Đô la ≈ 26,189 VND

  4. 🇸🇱 Sierra Leone — Leone (SLL) — 1 Đô la ≈ 22,714 SLL

  5. 🇮🇩 Indonesia - Rupiah (IDR) - 1 Đô la ≈ 16,415 IDR

  6. 🇺🇿 Uzbekistan — Som (UZS) — 1 Đô la ≈ 12,554 UZS

  7. 🇬🇳 Guinea — Franc (GNF) — 1 USD ≈ 9,350 GNF

  8. 🇵🇾 Paraguay - Guarani (PYG) - 1 Đô la ≈ 7,820 PYG

  9. 🇰🇭 Campuchia — Riel (KHR) — 1 Đô la ≈ 4,250 KHR

  10. 🇨🇴 Colombia — Peso (COP) — 1 USD ≈ 4,115 COP

  11. 🇺🇬 Uganda - Shilling (UGX) - 1 Đô la ≈ 3,920 UGX

  12. 🇹🇿 Tanzania — Shilling (TZS) — 1 Đô la ≈ 2,650 TZS

  13. 🇲🇬 Madagascar — Ariari (MGA) — 1 Đô la ≈ 4,580 MGA

  14. 🇮🇶 Iraq - Đô la (IQD) - 1 USD ≈ 1,450 IQD

  15. 🇧🇾 Belarus — Ruble (BYN) — 1 Đô la ≈ 3.26 BYN

  16. 🇵🇰 Pakistan — Rupee (PKR) — 1 Đô la ≈ 305 PKR

  17. 🇲🇲 Myanmar — Kyat (MMK) — 1 Đô la ≈ 2,250 MMK

  18. 🇿🇲 Zambia — Kwacha (ZMW) — 1 Đô la ≈ 22.4 ZMW

  19. 🇳🇵 Nepal — Rupee (NPR) — 1 Đô la ≈ 138 NPR

  20. 🇸🇩 Sudan — Bảng (SDG) — 1 Đô la ≈ 650 SDG

  21. 🇸🇷 Suriname — Đô la (SRD) — 1 USD ≈ 39 SRD

  22. 🇹🇬 Togo - Franc (XOF) - 1 Đô la ≈ 645 XOF

  23. 🇪🇹 Ethiopia — Birr (ETB) — 1 Đô la ≈ 58 ETB

  24. 🇰🇵 Bắc Triều Tiên — Won (KPW) — 1 USD ≈ 940 KPW

  25. 🇹🇲 Turkmenistan — Manat (TMT) — 1 Đô la ≈ 3.7 TMT

  26. 🇹🇯 Tajikistan — Somoni (TJS) — 1 Đô la ≈ 11.5 TJS

  27. 🇸🇾 Syria — Bảng (SYP) — 1 USD ≈ 16,500 SYP

  28. 🇬🇭 Ghana — Cedi (GHS) — 1 Đô la ≈ 13.5 GHS

  29. 🇰🇪 Kenya — Shilling (KES) — 1 Đô la ≈ 154 KES

  30. 🇪🇬 Ai Cập — Bảng (EGP) — 1 USD ≈ 35 EGP

  31. 🇱🇰 Sri Lanka — Rupee (LKR) — 1 Đô la ≈ 335 LKR

  32. 🇲🇼 Malawi — Kwacha (MWK) — 1 Đô la ≈ 1,320 MWK

  33. 🇲🇿 Mozambique — Metical (MZN) — 1 Đô la ≈ 68 MZN

  34. 🇾🇪 Yemen — Rial (YER) — 1 Đô la ≈ 265 YER

  35. 🇦🇫 Afghanistan - Afghani (AFN) - 1 Đô la ≈ 85 AFN

  36. 🇰🇬 Kyrgyzstan — Som (KGS) — 1 Đô la ≈ 93 KGS

  37. 🇭🇹 Haiti - Gourde (HTG) - 1 USD ≈ 138 HTG

  38. 🇳🇬 Nigeria — Naira (NGN) — 1 Đô la ≈ 1,530 NGN

  39. 🇲🇩 Moldova — Leu (MDL) — 1 Đô la ≈ 19.5 MDL

  40. 🇦🇲 Armenia - Dram (AMD) - 1 Đô la ≈ 425 AMD

  41. 🇬🇪 Georgia — Lari (GEL) — 1 USD ≈ 3.05 GEL

  42. 🇸🇴 Somalia - Shilling (SOS) - 1 Đô la ≈ 575 SOS

  43. 🇫🇯 Fiji - Đô la (FJD) - 1 USD ≈ 2.38 FJD

  44. 🇳🇮 Nicaragua — Cordoba (NIO) — 1 Đô la ≈ 38.2 NIO

  45. 🇧🇩 Bangladesh — Taka (BDT) - 1 USD ≈ 118 BDT

  46. 🇰🇿 Kazakhstan - Tenge (KZT) - 1 Đô la ≈ 490 KZT

  47. 🇮🇸 Iceland - Krona (ISK) - 1 Đô la ≈ 142 ISK

  48. 🇵🇭 Philippines — Peso (PHP) — 1 Đô la ≈ 59 PHP

  49. 🇦🇷 Argentina — Peso (ARS) — 1 Đô la ≈ 1,293 ARS

  50. 🇱🇦 Lào — Kip (LAK) — 1 Đô la ≈ 18,500 LAK

Các quốc gia này đều phải đối mặt với những rắc rối về tiền tệ riêng của họ. Thật kỳ lạ khi chúng khác nhau nhưng lại rất giống nhau. Đồng Bảng Liban đứng ở dưới cùng – 89,676 so với một Đô la! Thật sốc khi bạn nghĩ về điều đó.

Một số người thử những mẹo thông minh. Việt Nam cố tình giữ cho đồng tiền của mình rẻ. Giúp xuất khẩu, tôi đoán vậy. Những người khác chống lạm phát bằng những quy tắc nghiêm ngặt. Không phải lúc nào cũng hiệu quả. Một số đồng tiền có thể mạnh lên vào một ngày nào đó. Có thể. Không hoàn toàn rõ ràng con đường nào là tốt nhất. Cải cách kinh tế cần thời gian. Họ đang cố gắng.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Chia sẻ
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)