Các điểm pivot là một chỉ báo phân tích kỹ thuật được sử dụng để xác định xu hướng chung của thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau. Nó chỉ đơn giản là trung bình của giá cao, thấp và giá đóng cửa của một phiên giao dịch nhất định. Vào ngày hôm sau, việc giao dịch trên điểm pivot thường chỉ ra tâm lý tăng giá, trong khi việc giao dịch dưới điểm này chỉ ra tâm lý giảm giá.
Ban đầu được tạo ra bởi các nhà giao dịch sàn làm việc trên các thị trường biến động của cổ phiếu và hàng hóa, các điểm pivot hiện nay được sử dụng rộng rãi. Các nhà giao dịch xác định điểm pivot của ngày hiện tại vào đầu mỗi phiên, sử dụng giá của ngày trước. Sau đó, họ tính toán các mức hỗ trợ và kháng cự từ điểm pivot này.
Tính toán điểm pivot
Phương pháp chính được hầu hết các nhà giao dịch sử dụng để xác định các điểm pivot là hệ thống năm điểm. Hệ thống này sử dụng các mức hỗ trợ và kháng cự cũng như giá cao, thấp và giá đóng cửa của ngày hôm trước. Điểm pivot (P) được tính bằng cách lấy trung bình của giá cao trước đó, giá thấp trước đó và giá đóng cửa trước đó. Từ điểm pivot này, người ta xác định các mức hỗ trợ S1 và S2 cũng như các mức kháng cự R1 và R2 theo các công thức cụ thể tính đến các biến động giá của phiên trước.
| Thành phần | Công thức |
|---------|---------|
| Điểm pivot (P) | (Đỉnh trước + Đáy trước + Đóng trước) / 3 |
| Hỗ trợ 1 (S1) | (P x 2) - Đỉnh trước |
| Hỗ trợ 2 (S2) | P - (Đỉnh trước - Đáy trước) |
| Kháng cự 1 (R1) | (P x 2) - Đáy trước |
| Kháng cự 2 (R2) | P + (Đỉnh trước - Đáy trước) |
Sử dụng các điểm pivot
Các điểm pivot có nhiều ứng dụng trong phân tích kỹ thuật. Chúng cho phép xác định xu hướng của thị trường, được coi là giảm khi giá giữ ở mức pivot hoặc thấp hơn, và tăng khi giá di chuyển ở trên. Hơn nữa, các trader thường sử dụng các mức hỗ trợ và kháng cự đã được tính toán để đặt lệnh stop-loss hoặc xác định mục tiêu lợi nhuận, từ đó tối ưu hóa chiến lược vào và ra của họ trên thị trường.
Giới hạn của các điểm pivot
Mặc dù các điểm xoay dựa trên một phép tính đơn giản và có thể hữu ích cho một số nhà giao dịch, chúng có một số hạn chế. Các mức được vẽ trên biểu đồ không đảm bảo rằng giá sẽ dừng lại, đảo chiều hoặc thậm chí đạt được những mức này. Trong một số bối cảnh, giá có thể dao động xung quanh một mức điểm xoay, làm cho việc diễn giải trở nên đặc biệt khó khăn. Giống như tất cả các chỉ báo kỹ thuật, các điểm xoay cần được tích hợp vào một chiến lược giao dịch toàn diện và được sử dụng kết hợp với các công cụ phân tích khác để đạt được kết quả tốt nhất.
Cuối cùng, các điểm pivot là một công cụ quý giá cho phân tích kỹ thuật, nhưng chúng cần được sử dụng một cách thận trọng và kết hợp với các chỉ báo khác để đạt được kết quả tốt nhất.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Chiến lược Giao dịch với Điểm Pivot trong Phân tích Kỹ thuật
Điểm xoay là gì?
Các điểm pivot là một chỉ báo phân tích kỹ thuật được sử dụng để xác định xu hướng chung của thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau. Nó chỉ đơn giản là trung bình của giá cao, thấp và giá đóng cửa của một phiên giao dịch nhất định. Vào ngày hôm sau, việc giao dịch trên điểm pivot thường chỉ ra tâm lý tăng giá, trong khi việc giao dịch dưới điểm này chỉ ra tâm lý giảm giá.
Ban đầu được tạo ra bởi các nhà giao dịch sàn làm việc trên các thị trường biến động của cổ phiếu và hàng hóa, các điểm pivot hiện nay được sử dụng rộng rãi. Các nhà giao dịch xác định điểm pivot của ngày hiện tại vào đầu mỗi phiên, sử dụng giá của ngày trước. Sau đó, họ tính toán các mức hỗ trợ và kháng cự từ điểm pivot này.
Tính toán điểm pivot
Phương pháp chính được hầu hết các nhà giao dịch sử dụng để xác định các điểm pivot là hệ thống năm điểm. Hệ thống này sử dụng các mức hỗ trợ và kháng cự cũng như giá cao, thấp và giá đóng cửa của ngày hôm trước. Điểm pivot (P) được tính bằng cách lấy trung bình của giá cao trước đó, giá thấp trước đó và giá đóng cửa trước đó. Từ điểm pivot này, người ta xác định các mức hỗ trợ S1 và S2 cũng như các mức kháng cự R1 và R2 theo các công thức cụ thể tính đến các biến động giá của phiên trước.
| Thành phần | Công thức | |---------|---------| | Điểm pivot (P) | (Đỉnh trước + Đáy trước + Đóng trước) / 3 | | Hỗ trợ 1 (S1) | (P x 2) - Đỉnh trước | | Hỗ trợ 2 (S2) | P - (Đỉnh trước - Đáy trước) | | Kháng cự 1 (R1) | (P x 2) - Đáy trước | | Kháng cự 2 (R2) | P + (Đỉnh trước - Đáy trước) |
Sử dụng các điểm pivot
Các điểm pivot có nhiều ứng dụng trong phân tích kỹ thuật. Chúng cho phép xác định xu hướng của thị trường, được coi là giảm khi giá giữ ở mức pivot hoặc thấp hơn, và tăng khi giá di chuyển ở trên. Hơn nữa, các trader thường sử dụng các mức hỗ trợ và kháng cự đã được tính toán để đặt lệnh stop-loss hoặc xác định mục tiêu lợi nhuận, từ đó tối ưu hóa chiến lược vào và ra của họ trên thị trường.
Giới hạn của các điểm pivot
Mặc dù các điểm xoay dựa trên một phép tính đơn giản và có thể hữu ích cho một số nhà giao dịch, chúng có một số hạn chế. Các mức được vẽ trên biểu đồ không đảm bảo rằng giá sẽ dừng lại, đảo chiều hoặc thậm chí đạt được những mức này. Trong một số bối cảnh, giá có thể dao động xung quanh một mức điểm xoay, làm cho việc diễn giải trở nên đặc biệt khó khăn. Giống như tất cả các chỉ báo kỹ thuật, các điểm xoay cần được tích hợp vào một chiến lược giao dịch toàn diện và được sử dụng kết hợp với các công cụ phân tích khác để đạt được kết quả tốt nhất.
Cuối cùng, các điểm pivot là một công cụ quý giá cho phân tích kỹ thuật, nhưng chúng cần được sử dụng một cách thận trọng và kết hợp với các chỉ báo khác để đạt được kết quả tốt nhất.