Verified USD Thị trường hôm nay
Verified USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDV chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$13.4. Với nguồn cung lưu hành là 605,570.24 USDV, tổng vốn hóa thị trường của USDV tính bằng TWD là NT$259,159,200.92. Trong 24h qua, giá của USDV tính bằng TWD đã giảm NT$-0.005228, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDV tính bằng TWD là NT$33.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$3.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDV sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDV sang TWD là NT$13.4 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDV/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDV/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Verified USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDV/-- Spot is $ and 0%, and USDV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Verified USD sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi USDV sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDV | 13.4TWD |
2USDV | 26.8TWD |
3USDV | 40.2TWD |
4USDV | 53.6TWD |
5USDV | 67TWD |
6USDV | 80.4TWD |
7USDV | 93.8TWD |
8USDV | 107.2TWD |
9USDV | 120.6TWD |
10USDV | 134TWD |
100USDV | 1,340.02TWD |
500USDV | 6,700.11TWD |
1000USDV | 13,400.22TWD |
5000USDV | 67,001.12TWD |
10000USDV | 134,002.24TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang USDV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.07462USDV |
2TWD | 0.1492USDV |
3TWD | 0.2238USDV |
4TWD | 0.2985USDV |
5TWD | 0.3731USDV |
6TWD | 0.4477USDV |
7TWD | 0.5223USDV |
8TWD | 0.597USDV |
9TWD | 0.6716USDV |
10TWD | 0.7462USDV |
10000TWD | 746.25USDV |
50000TWD | 3,731.28USDV |
100000TWD | 7,462.56USDV |
500000TWD | 37,312.8USDV |
1000000TWD | 74,625.61USDV |
Bảng chuyển đổi số tiền USDV sang TWD và TWD sang USDV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDV sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TWD sang USDV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Verified USD phổ biến
Verified USD | 1 USDV |
---|---|
![]() | $0.42USD |
![]() | €0.38EUR |
![]() | ₹35.05INR |
![]() | Rp6,365.02IDR |
![]() | $0.57CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿13.84THB |
Verified USD | 1 USDV |
---|---|
![]() | ₽38.77RUB |
![]() | R$2.28BRL |
![]() | د.إ1.54AED |
![]() | ₺14.32TRY |
![]() | ¥2.96CNY |
![]() | ¥60.42JPY |
![]() | $3.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDV = $0.42 USD, 1 USDV = €0.38 EUR, 1 USDV = ₹35.05 INR, 1 USDV = Rp6,365.02 IDR, 1 USDV = $0.57 CAD, 1 USDV = £0.32 GBP, 1 USDV = ฿13.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.774 |
![]() | 0.0001459 |
![]() | 0.00589 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.86 |
![]() | 0.02297 |
![]() | 0.09213 |
![]() | 15.66 |
![]() | 71.13 |
![]() | 21.2 |
![]() | 56.74 |
![]() | 0.005885 |
![]() | 0.0001457 |
![]() | 4.39 |
![]() | 0.4827 |
![]() | 1.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Verified USD của bạn
Nhập số lượng USDV của bạn
Nhập số lượng USDV của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verified USD hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verified USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verified USD sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Verified USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Verified USD sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Verified USD sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Verified USD (USDV)

Token: Inovação e Transformação do Projeto Vaulta
Vaulta (anteriormente conhecido como EOS) é um projeto dedicado a transformar-se num sistema operativo bancário Web3

O que é Synapse: Um Guia de 2025 para Soluções DeFi Inter-cadeias
Descubra o Synapse: A revolucionária solução de interoperabilidade que transforma DeFi.

Token de Cachorro: O Novo Queridinho do Mercado de Ativos de Criptografia
O Dog Token é uma criptomoeda baseada na tecnologia blockchain, destinada a fornecer aos utilizadores uma experiência de negociação segura, eficiente e transparente de forma descentralizada

Análise de Preço do Protocolo NEAR 2025: Perspetivas de Investimento e Comparação
Explore o desempenho do preço do Protocolo NEAR em 2025, principais impulsionadores de crescimento e comparação com o Ethereum.

Preço da Alephium em 2025: Análise e Guia de Compra
Descubra o potencial de aumento de preço do Alephium em 2025, aprenda como comprar ALPH e explore suas características únicas.

GST Token: Desbloqueando Novas Oportunidades para Investimento em Ativos de Criptografia
Token GST é uma criptomoeda baseada na tecnologia blockchain, projetada para fornecer aos usuários uma experiência de negociação segura, eficiente e transparente de forma descentralizada