Shentu Thị trường hôm nay
Shentu đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Shentu chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$2.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,694,031 CTK, tổng vốn hóa thị trường của Shentu tính bằng BRL là R$1,779,374,953.75. Trong 24h qua, giá của Shentu tính bằng BRL đã tăng R$0.06058, biểu thị mức tăng +2.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shentu tính bằng BRL là R$21.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$1.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang BRL là R$2.24 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +2.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CTK/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Shentu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4105 | 2.49% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4088 | 3.47% |
The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.4105, with a 24-hour trading change of 2.49%, CTK/USDT Spot is $0.4105 and 2.49%, and CTK/USDT Perpetual is $0.4088 and 3.47%.
Bảng chuyển đổi Shentu sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi CTK sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTK | 2.24BRL |
2CTK | 4.49BRL |
3CTK | 6.73BRL |
4CTK | 8.98BRL |
5CTK | 11.22BRL |
6CTK | 13.47BRL |
7CTK | 15.71BRL |
8CTK | 17.96BRL |
9CTK | 20.2BRL |
10CTK | 22.45BRL |
100CTK | 224.53BRL |
500CTK | 1,122.67BRL |
1000CTK | 2,245.34BRL |
5000CTK | 11,226.71BRL |
10000CTK | 22,453.43BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang CTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.4453CTK |
2BRL | 0.8907CTK |
3BRL | 1.33CTK |
4BRL | 1.78CTK |
5BRL | 2.22CTK |
6BRL | 2.67CTK |
7BRL | 3.11CTK |
8BRL | 3.56CTK |
9BRL | 4CTK |
10BRL | 4.45CTK |
1000BRL | 445.36CTK |
5000BRL | 2,226.83CTK |
10000BRL | 4,453.66CTK |
50000BRL | 22,268.31CTK |
100000BRL | 44,536.62CTK |
Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang BRL và BRL sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CTK sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shentu phổ biến
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.49INR |
![]() | Rp6,262.07IDR |
![]() | $0.56CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.62THB |
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | ₽38.15RUB |
![]() | R$2.25BRL |
![]() | د.إ1.52AED |
![]() | ₺14.09TRY |
![]() | ¥2.91CNY |
![]() | ¥59.44JPY |
![]() | $3.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.41 USD, 1 CTK = €0.37 EUR, 1 CTK = ₹34.49 INR, 1 CTK = Rp6,262.07 IDR, 1 CTK = $0.56 CAD, 1 CTK = £0.31 GBP, 1 CTK = ฿13.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.19 |
![]() | 0.000883 |
![]() | 0.03433 |
![]() | 35.42 |
![]() | 91.92 |
![]() | 0.1381 |
![]() | 0.4983 |
![]() | 91.93 |
![]() | 382.09 |
![]() | 110.47 |
![]() | 339.2 |
![]() | 0.03435 |
![]() | 22.42 |
![]() | 0.0008831 |
![]() | 5.27 |
![]() | 3.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shentu của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shentu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

2025年Flare價格:當前市場分析和投資前景
探索Flare在2025年的潛在價格飆升。

Hoppy 加密貨幣交易策略:2025年最大化收益
發現2025年Hoppy 加密貨幣交易的祕密。

Griffain加密貨幣:2025年的價格、購買指南和挖礦
探索Griffain:變革性DeFi的AI驅動加密貨幣。

2025年Enjin 代幣價格:市場分析與投資策略
探索Enjin 代幣在2025年的價格飆升、投資策略和市場分析。

探索Flow 加密區塊鏈與FLOW代幣的Web3創新潛力
Flow 是一個爲新一代遊戲、應用程序和數字資產設計的高吞吐量、去中心化區塊鏈平台

Web3Tractor價格:2025年農用設備的區塊鏈變革
探索Web3和區塊鏈如何在2025年革新Tractor定價和農業。
Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Nghiên cứu cổng: Thị trường phục hồi, Uniswap dẫn đầu Ethereum Burns, Tỷ lệ băm của các thợ đào tăng trở lại
