Polygon Thị trường hôm nay
Polygon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MATIC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.233. Với nguồn cung lưu hành là 1,625,638,481.64 MATIC, tổng vốn hóa thị trường của MATIC tính bằng EUR là €339,419,527.37. Trong 24h qua, giá của MATIC tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MATIC tính bằng EUR là €2.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002816.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MATIC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MATIC sang EUR là €0.233 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MATIC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MATIC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Polygon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MATIC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MATIC/-- Spot is $ and 0%, and MATIC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Polygon sang Euro
Bảng chuyển đổi MATIC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MATIC | 0.23EUR |
2MATIC | 0.46EUR |
3MATIC | 0.69EUR |
4MATIC | 0.93EUR |
5MATIC | 1.16EUR |
6MATIC | 1.39EUR |
7MATIC | 1.63EUR |
8MATIC | 1.86EUR |
9MATIC | 2.09EUR |
10MATIC | 2.33EUR |
1000MATIC | 233.05EUR |
5000MATIC | 1,165.26EUR |
10000MATIC | 2,330.52EUR |
50000MATIC | 11,652.61EUR |
100000MATIC | 23,305.22EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MATIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.29MATIC |
2EUR | 8.58MATIC |
3EUR | 12.87MATIC |
4EUR | 17.16MATIC |
5EUR | 21.45MATIC |
6EUR | 25.74MATIC |
7EUR | 30.03MATIC |
8EUR | 34.32MATIC |
9EUR | 38.61MATIC |
10EUR | 42.9MATIC |
100EUR | 429.08MATIC |
500EUR | 2,145.44MATIC |
1000EUR | 4,290.88MATIC |
5000EUR | 21,454.41MATIC |
10000EUR | 42,908.83MATIC |
Bảng chuyển đổi số tiền MATIC sang EUR và EUR sang MATIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MATIC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MATIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polygon phổ biến
Polygon | 1 MATIC |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.73INR |
![]() | Rp3,946.13IDR |
![]() | $0.35CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.58THB |
Polygon | 1 MATIC |
---|---|
![]() | ₽24.04RUB |
![]() | R$1.41BRL |
![]() | د.إ0.96AED |
![]() | ₺8.88TRY |
![]() | ¥1.83CNY |
![]() | ¥37.46JPY |
![]() | $2.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MATIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MATIC = $0.26 USD, 1 MATIC = €0.23 EUR, 1 MATIC = ₹21.73 INR, 1 MATIC = Rp3,946.13 IDR, 1 MATIC = $0.35 CAD, 1 MATIC = £0.2 GBP, 1 MATIC = ฿8.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.42 |
![]() | 0.005373 |
![]() | 0.2058 |
![]() | 558.07 |
![]() | 216.23 |
![]() | 0.8431 |
![]() | 3.04 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,326.08 |
![]() | 673.54 |
![]() | 2,051.45 |
![]() | 0.2067 |
![]() | 138.53 |
![]() | 0.005376 |
![]() | 31.93 |
![]() | 21.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polygon của bạn
Nhập số lượng MATIC của bạn
Nhập số lượng MATIC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polygon hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polygon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polygon sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Polygon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polygon sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polygon sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polygon sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polygon sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polygon (MATIC)

Polygon(MATIC)是什麼?
Polygon (MATIC) 的推出旨在提高區塊鏈交易的可擴展性、速度和成本效益。Polygon 生態系統連接並促進各種區塊鏈之間的互動,形成一個快速、安全交易的綜合網絡。

MATIC 價格 $1.17:探索它與以太坊的相關性
MATIC在價格表現上落後,但可能在2024年底達到2.28美元。

Arbitrum 以 15,000 個資金錢包地址超過 Polygon (Matic)
Arbitrum網絡在記錄了15,000個非零地址後,成功取代Polygon成為第一大二層區塊鏈。

每週Web3研究|MATIC引領第2層加強,Ripple對SEC訴訟取得部分勝利,XRP大漲96%,歐洲第一個BTC ETF瞄準2023年首次亮相
SEC部分訴訟勝利後,瑞波幣暴漲96%,Celsius創始人被逮捕並遭到SEC起訴,歐洲首個體育BTC ETF計劃於2023年面世。

每日新聞 | XRP大漲超過70%,歐洲首只BTC ETF本月將上市,Polygon將升級MATIC到POL
美國的裁決對加密貨幣領域來說是正面的,XRP上漲了70%以上。資金流入加密貨幣領域正在加速。

5 週幣幣預測 | BTC 姨太 XRP MATIC SHIB
5 個熱門加密貨幣的概念介紹_ 主流幣的現狀
Tìm hiểu thêm về Polygon (MATIC)

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Cách bán NFT: Hướng dẫn toàn diện để bán thành công tài sản kỹ thuật số của bạn

Newton: Đạt được Sự thống nhất Chuỗi với Một Ví tiền

Engines of Fury là gì?

Vita Inu là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về VINU
