Obyte Thị trường hôm nay
Obyte đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GBYTE chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $6.36. Với nguồn cung lưu hành là 888,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của GBYTE tính bằng CAD là $7,664,465.49. Trong 24h qua, giá của GBYTE tính bằng CAD đã giảm $-0.2279, biểu thị mức giảm -3.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBYTE tính bằng CAD là $1,607.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang CAD là $6.36 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBYTE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Obyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBYTE/-- Spot is $ and 0%, and GBYTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Obyte sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi GBYTE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBYTE | 6.36CAD |
2GBYTE | 12.72CAD |
3GBYTE | 19.08CAD |
4GBYTE | 25.44CAD |
5GBYTE | 31.8CAD |
6GBYTE | 38.16CAD |
7GBYTE | 44.53CAD |
8GBYTE | 50.89CAD |
9GBYTE | 57.25CAD |
10GBYTE | 63.61CAD |
100GBYTE | 636.15CAD |
500GBYTE | 3,180.75CAD |
1000GBYTE | 6,361.51CAD |
5000GBYTE | 31,807.58CAD |
10000GBYTE | 63,615.16CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GBYTE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.1571GBYTE |
2CAD | 0.3143GBYTE |
3CAD | 0.4715GBYTE |
4CAD | 0.6287GBYTE |
5CAD | 0.7859GBYTE |
6CAD | 0.9431GBYTE |
7CAD | 1.1GBYTE |
8CAD | 1.25GBYTE |
9CAD | 1.41GBYTE |
10CAD | 1.57GBYTE |
1000CAD | 157.19GBYTE |
5000CAD | 785.97GBYTE |
10000CAD | 1,571.95GBYTE |
50000CAD | 7,859.76GBYTE |
100000CAD | 15,719.52GBYTE |
Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang CAD và CAD sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obyte phổ biến
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | $4.69USD |
![]() | €4.2EUR |
![]() | ₹391.81INR |
![]() | Rp71,146.06IDR |
![]() | $6.36CAD |
![]() | £3.52GBP |
![]() | ฿154.69THB |
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | ₽433.4RUB |
![]() | R$25.51BRL |
![]() | د.إ17.22AED |
![]() | ₺160.08TRY |
![]() | ¥33.08CNY |
![]() | ¥675.37JPY |
![]() | $36.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $4.69 USD, 1 GBYTE = €4.2 EUR, 1 GBYTE = ₹391.81 INR, 1 GBYTE = Rp71,146.06 IDR, 1 GBYTE = $6.36 CAD, 1 GBYTE = £3.52 GBP, 1 GBYTE = ฿154.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.68 |
![]() | 0.003531 |
![]() | 0.1468 |
![]() | 368.54 |
![]() | 170.42 |
![]() | 0.5729 |
![]() | 2.52 |
![]() | 368.73 |
![]() | 105,923.05 |
![]() | 1,345.63 |
![]() | 2,161.63 |
![]() | 0.1468 |
![]() | 614.67 |
![]() | 0.003523 |
![]() | 10.13 |
![]() | 0.748 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Obyte của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

什么是最大可提取价值(MEV)及其如何运作?
随着DeFi生态系统的不断扩展,新的术语和现象不断涌现

ZKJ 崩盘事件全解析:ZKJ 市场震荡后未来走势如何?
ZKJ 事件揭示了新兴代币的三大风险点:流动性池脆弱性、巨鲸行为不可预测性及衍生品杠杆连锁效应。

T USDT 价格分析与预测:2025年能否突破0.027美元?
尽管过去一个月下跌 13.45%,但技术指标与市场预测显示,T 代币可能在 2025 年迎来关键转折点。

主网与测试网:用户的比较与优势
区块链网络通常分为两种类型:主网和测试网。

MEMEFI 最新价格走势与价格预测
MEMEFI 诞生于 2024 年 11 月 22 日,是 MemeFi 生态系统的原生代币。

质押借币:解锁加密货币交易的资金潜力
质押借币作为一种灵活的资金管理和投资策略,正受到越来越多交易者的青睐