NODE (Ordinals) Thị trường hôm nay
NODE (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NODE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01725. Với nguồn cung lưu hành là 0 NODE, tổng vốn hóa thị trường của NODE tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NODE tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NODE tính bằng EUR là €0.9944, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007963.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NODE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NODE sang EUR là €0.01725 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NODE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NODE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NODE (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NODE/-- Spot is $ and 0%, and NODE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NODE (Ordinals) sang Euro
Bảng chuyển đổi NODE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NODE | 0.01EUR |
2NODE | 0.03EUR |
3NODE | 0.05EUR |
4NODE | 0.06EUR |
5NODE | 0.08EUR |
6NODE | 0.1EUR |
7NODE | 0.12EUR |
8NODE | 0.13EUR |
9NODE | 0.15EUR |
10NODE | 0.17EUR |
10000NODE | 172.57EUR |
50000NODE | 862.85EUR |
100000NODE | 1,725.71EUR |
500000NODE | 8,628.58EUR |
1000000NODE | 17,257.16EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NODE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 57.94NODE |
2EUR | 115.89NODE |
3EUR | 173.84NODE |
4EUR | 231.78NODE |
5EUR | 289.73NODE |
6EUR | 347.68NODE |
7EUR | 405.62NODE |
8EUR | 463.57NODE |
9EUR | 521.52NODE |
10EUR | 579.46NODE |
100EUR | 5,794.69NODE |
500EUR | 28,973.47NODE |
1000EUR | 57,946.94NODE |
5000EUR | 289,734.7NODE |
10000EUR | 579,469.41NODE |
Bảng chuyển đổi số tiền NODE sang EUR và EUR sang NODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NODE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NODE (Ordinals) phổ biến
NODE (Ordinals) | 1 NODE |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.61INR |
![]() | Rp292.21IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.64THB |
NODE (Ordinals) | 1 NODE |
---|---|
![]() | ₽1.78RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.66TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.77JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NODE = $0.02 USD, 1 NODE = €0.02 EUR, 1 NODE = ₹1.61 INR, 1 NODE = Rp292.21 IDR, 1 NODE = $0.03 CAD, 1 NODE = £0.01 GBP, 1 NODE = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.36 |
![]() | 0.005309 |
![]() | 0.2128 |
![]() | 557.98 |
![]() | 255.07 |
![]() | 0.8324 |
![]() | 3.4 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,722.42 |
![]() | 2,068.25 |
![]() | 793.99 |
![]() | 0.2125 |
![]() | 0.00529 |
![]() | 162.54 |
![]() | 17.41 |
![]() | 38.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NODE (Ordinals) của bạn
Nhập số lượng NODE của bạn
Nhập số lượng NODE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NODE (Ordinals) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NODE (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NODE (Ordinals) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NODE (Ordinals)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NODE (Ordinals) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NODE (Ordinals) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NODE (Ordinals) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NODE (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NODE (Ordinals) (NODE)

Airdrop Nodecoin - Découvrez la plateforme mondiale de formation et de développement en IA et comment obtenir l'Airdrop Nodecoin
Nodecoin est une plateforme innovante de formation et de développement mondiale alimentée par l'IA, visant à transformer la manière dont les entreprises et les particuliers exploitent l'intelligence artificielle (IA) pour l'éducation et le développement des compétences.

Nodepay est ravi d'annoncer le lancement de Nodecoin ($NC)
Nodepay introduit Nodecoin comme fondation de son écosystème, améliorant l'efficacité, la sécurité et l'accessibilité dans l'espace crypto.

NC Token: Solution de partage de bande passante et de récupération de données en temps réel pour la plateforme Nodepay AI
Découvrez comment les jetons NC peuvent révolutionner la formation des données d'IA grâce à l'écosystème Nodepay.

Jeton NC : infrastructure d'IA et partage de bande passante Internet pour la plateforme Nodepay
En tant que cœur de la plateforme Nodepay, NC transforme la bande passante Internet inactive en un puissant système de récupération de données en temps réel, fournissant une nouvelle impulsion au développement de lIA.

Glassnode Insights: S'aventurer sur la courbe du risque
Avec une forte dynamique du marché suite aux ETF spot Bitcoin, plusieurs indicateurs laissent entrevoir des signes précoces d'un mouvement des capitaux des investisseurs vers la courbe du risque. Dans cette pièce

Glassnode Insights: Qui est le prochain?
Avec le Bitcoin ETF devenant un événement classique de vente des nouvelles, nous explorons l'appétit pour le risque du marché pour les jetons plus risqués. Il existe quelques indicateurs laissant entendre une performance supérieure de l'ETH, ainsi que des divergences intéressantes dans l'action des prix des altcoins par rapport aux principales cryptomonnaies.