Nchart Token Thị trường hôm nay
Nchart Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nchart Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03788. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000 CHART, tổng vốn hóa thị trường của Nchart Token tính bằng EUR là €339,383.73. Trong 24h qua, giá của Nchart Token tính bằng EUR đã tăng €0.00001173, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nchart Token tính bằng EUR là €0.346, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02481.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHART sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHART sang EUR là €0.03788 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHART/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHART/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nchart Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CHART/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CHART/-- Spot is $ and 0%, and CHART/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nchart Token sang Euro
Bảng chuyển đổi CHART sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHART | 0.03EUR |
2CHART | 0.07EUR |
3CHART | 0.11EUR |
4CHART | 0.15EUR |
5CHART | 0.18EUR |
6CHART | 0.22EUR |
7CHART | 0.26EUR |
8CHART | 0.3EUR |
9CHART | 0.34EUR |
10CHART | 0.37EUR |
10000CHART | 378.81EUR |
50000CHART | 1,894.09EUR |
100000CHART | 3,788.18EUR |
500000CHART | 18,940.93EUR |
1000000CHART | 37,881.87EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CHART
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 26.39CHART |
2EUR | 52.79CHART |
3EUR | 79.19CHART |
4EUR | 105.59CHART |
5EUR | 131.98CHART |
6EUR | 158.38CHART |
7EUR | 184.78CHART |
8EUR | 211.18CHART |
9EUR | 237.58CHART |
10EUR | 263.97CHART |
100EUR | 2,639.78CHART |
500EUR | 13,198.92CHART |
1000EUR | 26,397.84CHART |
5000EUR | 131,989.23CHART |
10000EUR | 263,978.47CHART |
Bảng chuyển đổi số tiền CHART sang EUR và EUR sang CHART ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CHART sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CHART, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nchart Token phổ biến
Nchart Token | 1 CHART |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.53INR |
![]() | Rp641.43IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.39THB |
Nchart Token | 1 CHART |
---|---|
![]() | ₽3.91RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.44TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.09JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHART và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHART = $0.04 USD, 1 CHART = €0.04 EUR, 1 CHART = ₹3.53 INR, 1 CHART = Rp641.43 IDR, 1 CHART = $0.06 CAD, 1 CHART = £0.03 GBP, 1 CHART = ฿1.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.3 |
![]() | 0.005302 |
![]() | 0.2238 |
![]() | 557.99 |
![]() | 258.02 |
![]() | 0.8629 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,214.47 |
![]() | 2,047.23 |
![]() | 0.2224 |
![]() | 887.13 |
![]() | 259,375.37 |
![]() | 13.72 |
![]() | 0.005318 |
![]() | 185.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nchart Token của bạn
Nhập số lượng CHART của bạn
Nhập số lượng CHART của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nchart Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nchart Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nchart Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nchart Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nchart Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nchart Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nchart Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nchart Token (CHART)

Notícias Diárias | O site da SEC divulgou os arquivos de inscrição de aplicação do Bitcoin spot ETF; BTC ultrapassando $47.000 a curto prazo; O Banco Standard Chartered prevê que BTC a
O site da SEC lançou sucessivamente as submissões revisadas 19b-4 para os candidatos a ETF de Bitcoin spot. O índice de volatilidade do Bitcoin subiu para 75,84 ontem, próximo do nível mais alto em um ano.

Notícias diárias | Animoca Invests no ecossistema TON; Contagem de endereços de cripto DOGE ultrapassa 5M pela primeira vez; Banco Standard Chartered prevê que BTC alcançará $100K até
A Animoca Brands realizou investimentos estratégicos no ecossistema TON. O número de endereços que possuem DOGE ultrapassou 5 milhões pela primeira vez. A Lightning Network ocupa o primeiro lugar no plano de expansão do Bitcoin.

Notícias diárias | Standard Chartered prevê que o ETH vai ultrapassar os 8 mil dólares, o valor total de BTC detido pelos detentores de longo prazo atinge um máximo histórico, foco nos
O Standard Chartered prevê que a Ethereum irá ultrapassar os $8,000, e a quantidade total de BTC detida pelos detentores de longo prazo atingiu um máximo histórico. O JPMorgan Chase irá realizar o seu primeiro serviço de tokenização de hipotecas.