Cronos IDCROID sang AED:Chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

CROID/AED: 1 CROID ≈ د.إ0.1034 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1034. Với nguồn cung lưu hành là 157,139,518.44 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng AED là د.إ59,685,730.85. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng AED đã giảm د.إ-0.002357, biểu thị mức giảm -2.210000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng AED là د.إ1.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.09534.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang AED

د.إ0.1034-2.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang AED là د.إ0.1034 AED, với sự thay đổi -2.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROID/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/AED trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CROID/-- Spot is $ and --, and CROID/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi CROID sang AED

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1CROID
0.1AED
2CROID
0.2AED
3CROID
0.31AED
4CROID
0.41AED
5CROID
0.51AED
6CROID
0.62AED
7CROID
0.72AED
8CROID
0.82AED
9CROID
0.93AED
10CROID
1.03AED
1000CROID
103.42AED
5000CROID
517.12AED
10000CROID
1,034.24AED
50000CROID
5,171.22AED
100000CROID
10,342.44AED

Bảng chuyển đổi AED sang CROID

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1AED
9.66CROID
2AED
19.33CROID
3AED
29CROID
4AED
38.67CROID
5AED
48.34CROID
6AED
58.01CROID
7AED
67.68CROID
8AED
77.35CROID
9AED
87.02CROID
10AED
96.68CROID
100AED
966.88CROID
500AED
4,834.44CROID
1000AED
9,668.89CROID
5000AED
48,344.45CROID
10000AED
96,688.91CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang AED và AED sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CROID sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.35 INR, 1 CROID = Rp427.21 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
7.9
logo BTCBTC
0.001149
logo ETHETH
0.03827
logo XRPXRP
39.54
logo USDTUSDT
136.07
logo BNBBNB
0.1859
logo SOLSOL
0.7703
logo USDCUSDC
136.21
logo DOGEDOGE
537.51
logo SMARTSMART
31,991.69
logo STETHSTETH
0.03834
logo TRXTRX
418.79
logo ADAADA
163.59
logo WBTCWBTC
0.00116
logo HYPEHYPE
3.01
logo XLMXLM
294.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Cập nhật Quản lý Tài sản VIP Gate: Lợi suất cao cộng với Moutai bay — Một bữa tiệc giữa mùa hè cho người dùng có giá trị tài sản ròng cao

Cập nhật Quản lý Tài sản VIP Gate: Lợi suất cao cộng với Moutai bay — Một bữa tiệc giữa mùa hè cho người dùng có giá trị tài sản ròng cao

Phần quản lý tài sản VIP của sàn giao dịch Gate đang tạo ra một làn sóng mới trong cơn sốt phân bổ vốn với nhiều sản phẩm sinh lời cao và phần thưởng vật lý khan hiếm.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Cơn sốt F1 lan tỏa trên đường đua và màn hình khi Gate tăng tốc vào làn đường On-Chain với sự phát triển mạnh mẽ của người dùng và doanh nghiệp

Cơn sốt F1 lan tỏa trên đường đua và màn hình khi Gate tăng tốc vào làn đường On-Chain với sự phát triển mạnh mẽ của người dùng và doanh nghiệp

Cũng giống như các đội F1 đảm bảo thành công trong giải vô địch bằng cách kiểm soát và bảo vệ chính xác, Gate cũng tạo ra một hệ thống bảo vệ toàn diện thông qua các quy định và công nghệ, cho phép mỗi người dùng tăng tốc với sự tự tin và tiến về phía trước một cách vững chắc.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Khám Phá Thị Trường Chứng Khoán Toàn Cầu: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Giao Dịch Chứng Khoán Được Token Hóa của Gate xStocks

Khám Phá Thị Trường Chứng Khoán Toàn Cầu: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Giao Dịch Chứng Khoán Được Token Hóa của Gate xStocks

Không cần tài khoản môi giới truyền thống, không có hạn chế về địa lý, và hàng chục triệu người dùng trên toàn thế giới đang giao dịch trực tiếp các gã khổng lồ cổ phiếu Mỹ như Tesla và Apple thông qua Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Caldera (ERA) là gì?

Caldera (ERA) là gì?

Vị trí cốt lõi của Calderas vượt ra ngoài các nền tảng RaaS truyền thống, vì nó nhằm trở thành nhà xây dựng nền tảng của hệ sinh thái mở rộng Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Gate BTC Staking: Hãy để Bitcoin của bạn làm việc cho bạn

Gate BTC Staking: Hãy để Bitcoin của bạn làm việc cho bạn

Dịch vụ Staking BTC của Gate cung cấp cho người dùng một cách thuận tiện, hiệu quả và minh bạch để tăng giá trị của BTC.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Tuyển dụng Ví tiền Gate: Điểm Khởi đầu cho Tài sản Kỹ thuật số Kết nối Thế giới Web3

Tuyển dụng Ví tiền Gate: Điểm Khởi đầu cho Tài sản Kỹ thuật số Kết nối Thế giới Web3

Ví tiền Gate, như một sản phẩm bố trí quan trọng của Gate, cung cấp cho người dùng toàn cầu dịch vụ quản lý tài sản kỹ thuật số an toàn, tiện lợi và đa dạng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.