XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước (CNH) là CNH13.23. Với nguồn cung lưu hành là 60,572,944,636 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng CNH là CNH5,639,188,218,974.82. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng CNH đã giảm CNH-0.2237, biểu thị mức giảm -1.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng CNH là CNH25.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CNH0.01889.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang CNH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang CNH là CNH13.23 CNH, với sự thay đổi -1.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/CNH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/CNH trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $1.88 | -1.72% | |
Giao ngay | $0.00002145 | -0.64% | |
Giao ngay | $1.87 | -1.69% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $1.87 | -1.68% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $1.88, with a 24-hour trading change of -1.72%, XRP/USDT Spot is $1.88 and -1.72%, and XRP/USDT Perpetual is $1.87 and -1.68%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước
Bảng chuyển đổi XRP sang CNH
Chuyển thành | |
|---|---|
1XRP | 13.23CNH |
2XRP | 26.47CNH |
3XRP | 39.71CNH |
4XRP | 52.94CNH |
5XRP | 66.18CNH |
6XRP | 79.42CNH |
7XRP | 92.65CNH |
8XRP | 105.89CNH |
9XRP | 119.13CNH |
10XRP | 132.36CNH |
100XRP | 1,323.66CNH |
500XRP | 6,618.33CNH |
1,000XRP | 13,236.67CNH |
5,000XRP | 66,183.35CNH |
10,000XRP | 132,366.7CNH |
Bảng chuyển đổi CNH sang XRP
Chuyển thành | |
|---|---|
1CNH | 0.07554XRP |
2CNH | 0.151XRP |
3CNH | 0.2266XRP |
4CNH | 0.3021XRP |
5CNH | 0.3777XRP |
6CNH | 0.4532XRP |
7CNH | 0.5288XRP |
8CNH | 0.6043XRP |
9CNH | 0.6799XRP |
10CNH | 0.7554XRP |
10,000CNH | 755.47XRP |
50,000CNH | 3,777.38XRP |
100,000CNH | 7,554.76XRP |
500,000CNH | 37,773.84XRP |
1,000,000CNH | 75,547.69XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang CNH và CNH sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang CNH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNH sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
|---|---|
$1.88USD | |
€1.6EUR | |
₹168.92INR | |
Rp31,571.1IDR | |
$2.59CAD | |
£1.4GBP | |
฿58.64THB |
XRP | 1 XRP |
|---|---|
₽148.7RUB | |
R$10.42BRL | |
د.إ6.91AED | |
₺80.67TRY | |
¥13.26CNY | |
¥295.6JPY | |
$14.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $1.88 USD, 1 XRP = €1.6 EUR, 1 XRP = ₹168.92 INR, 1 XRP = Rp31,571.1 IDR, 1 XRP = $2.59 CAD, 1 XRP = £1.4 GBP, 1 XRP = ฿58.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNH
ETH chuyển đổi sang CNH
USDT chuyển đổi sang CNH
BNB chuyển đổi sang CNH
XRP chuyển đổi sang CNH
USDC chuyển đổi sang CNH
SOL chuyển đổi sang CNH
SMART chuyển đổi sang CNH
TRX chuyển đổi sang CNH
STETH chuyển đổi sang CNH
DOGE chuyển đổi sang CNH
TOMI chuyển đổi sang CNH
ADA chuyển đổi sang CNH
BCH chuyển đổi sang CNH
WBTC chuyển đổi sang CNH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNH, ETH sang CNH, USDT sang CNH, BNB sang CNH, SOL sang CNH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
6.88 | |
0.000807 | |
0.02414 | |
71.12 | |
0.08408 | |
37.77 | |
71.06 | |
0.5743 |
11,580.31 | |
251.04 | |
0.0241 | |
547.86 | |
612,848.14 | |
195.35 | |
0.1231 | |
0.0008096 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNH sang GT, CNH sang USDT, CNH sang BTC, CNH sang ETH, CNH sang USBT, CNH sang PEPE, CNH sang EIGEN, CNH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước (CNH)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang CNH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước (CNH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước (CNH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)
# Một quỹ ETF XRP trị giá 10 tỷ USD có thể thay đổi thị trường, giá cả và danh mục đầu tư của bạn như thế nào
Dòng tiền ròng trong một ngày đã đạt mức 43,89 triệu USD, đưa tổng tài sản quản lý lên 1,25 tỷ USD—các quỹ ETF XRP giao ngay tại Mỹ đang thu hút vốn với tốc độ vượt xa kỳ vọng của thị trường.
XRP sẽ đi về đâu tiếp theo? Mô hình kỹ thuật quan trọng đối mặt với thử thách quyết định trên hành trình hướng tới mốc 27 USD
Trên nền tảng Gate, giá XRP đang đứng trước ngưỡng quyết định. Lực hỗ trợ từ mô hình Supertrend đang bị thử thách, và kỳ vọng chạm mốc 27 USD đang đối mặt với thực tế khắc nghiệt.
Dự báo giá XRP: Liệu có thể vượt mốc 2 USD trong năm nay? Phân tích kỹ thuật toàn diện và triển vọng thị trường
Một nhà giao dịch dày dạn kinh nghiệm đã đăng trên Gate Plaza, chỉ ra mức kháng cự 1,95 USD trên biểu đồ giá XRP và nhận định: “Khi chúng ta vượt qua ngưỡng này, mọi thứ sẽ thay đổi.”