Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Riyal Qatar (QAR) là ﷼44.08. Với nguồn cung lưu hành là 429,566,050.85 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng QAR là ﷼68,925,013,786.83. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.2883, biểu thị mức giảm -0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng QAR là ﷼527.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼10.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang QAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang QAR là ﷼44.08 QAR, với sự thay đổi -0.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/QAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/QAR trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $12.15 | +0.24% | |
Giao ngay | $0.004105 | +0.60% | |
Giao ngay | $12.14 | +0.08% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $12.13 | +0.08% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $12.15, with a 24-hour trading change of +0.24%, AVAX/USDT Spot is $12.15 and +0.24%, and AVAX/USDT Perpetual is $12.13 and +0.08%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Riyal Qatar
Bảng chuyển đổi AVAX sang QAR
Chuyển thành | |
|---|---|
1AVAX | 44.18QAR |
2AVAX | 88.37QAR |
3AVAX | 132.56QAR |
4AVAX | 176.75QAR |
5AVAX | 220.94QAR |
6AVAX | 265.13QAR |
7AVAX | 309.32QAR |
8AVAX | 353.51QAR |
9AVAX | 397.7QAR |
10AVAX | 441.89QAR |
100AVAX | 4,418.96QAR |
500AVAX | 22,094.8QAR |
1,000AVAX | 44,189.6QAR |
5,000AVAX | 220,948QAR |
10,000AVAX | 441,896QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang AVAX
Chuyển thành | |
|---|---|
1QAR | 0.02262AVAX |
2QAR | 0.04525AVAX |
3QAR | 0.06788AVAX |
4QAR | 0.09051AVAX |
5QAR | 0.1131AVAX |
6QAR | 0.1357AVAX |
7QAR | 0.1584AVAX |
8QAR | 0.181AVAX |
9QAR | 0.2036AVAX |
10QAR | 0.2262AVAX |
10,000QAR | 226.29AVAX |
50,000QAR | 1,131.48AVAX |
100,000QAR | 2,262.97AVAX |
500,000QAR | 11,314.87AVAX |
1,000,000QAR | 22,629.75AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang QAR và QAR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 QAR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
|---|---|
$12.14USD | |
€10.33EUR | |
₹1,089.66INR | |
Rp203,652.04IDR | |
$16.69CAD | |
£9.02GBP | |
฿378.25THB |
Avalanche | 1 AVAX |
|---|---|
₽959.17RUB | |
R$67.2BRL | |
د.إ44.58AED | |
₺520.34TRY | |
¥85.54CNY | |
¥1,906.77JPY | |
$94.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $12.14 USD, 1 AVAX = €10.33 EUR, 1 AVAX = ₹1,089.66 INR, 1 AVAX = Rp203,652.04 IDR, 1 AVAX = $16.69 CAD, 1 AVAX = £9.02 GBP, 1 AVAX = ฿378.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
TOMI chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
BCH chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
13.42 | |
0.001563 | |
0.04673 | |
137.4 | |
0.163 | |
72.98 | |
137.3 | |
1.1 |
21,839.29 | |
485.82 | |
0.04675 | |
1,064.16 | |
1,194,457.71 | |
379.87 | |
0.2388 | |
0.001569 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Qatar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Riyal Qatar (QAR)
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Riyal Qatar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn QAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Riyal Qatar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Riyal Qatar (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Riyal Qatar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Riyal Qatar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Qatar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Qatar (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)
Bitwise’s BAVA ETF: Cánh Cổng Đưa AVAX Đến Với Tổ Chức, Tích Hợp Zero Fees và Staking Rewards
Việc các tổ chức tài chính truyền thống tham gia thị trường crypto đang diễn ra nhanh hơn bao giờ hết.
Cơn Sốt Avalanche ETF Tăng Nhiệt: Bitwise Công Bố Miễn Phí Quản Lý, Ra Mắt Ticker ‘BAVA’ Khi AVAX Tăng Mạnh
Sự quan tâm dành cho Avalanche (AVAX) đang bùng nổ trở lại khi Bitwise tiến gần hơn đến việc ra mắt ETF Avalanche Spot, chính thức công bố mã giao dịch Bava, miễn phí quản lý trong giai đoạn đầu, cùng cấu trúc staking tích hợp.
Dự báo giá AVAX: Đáy đã được xác lập chưa? Phân tích chuyên sâu về hiệu suất gần đây và triển vọng tương lai của Avalanche
Vào đầu tháng 11, AVAX đã có thời điểm giảm xuống mức hỗ trợ quan trọng là 16,52 USD, mất gần 30% giá trị trong vòng 30 ngày qua. Đợt lao dốc mạnh này khiến các nhà đầu tư đặt câu hỏi: Khi nào thị trường giá xuống sẽ thực sự kết thúc?